Định nghĩa của từ embed

embedverb

nhúng

/ɪmˈbed//ɪmˈbed/

Từ "embed" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "embyddan", có nghĩa là "đặt vào, chèn vào hoặc sửa chữa". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "imbiddan", có cùng nghĩa. Hành trình của từ này tiếp tục trong tiếng Anh trung đại, nơi nó phát triển thành "embedden," và cuối cùng đạt đến dạng hiện tại là "embed" vào thế kỷ 16. Ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn không đổi trong suốt quá trình phát triển của nó, biểu thị hành động đặt một thứ gì đó một cách an toàn vào một vật thể hoặc môi trường khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningấn vào, đóng vào, gắn vào

meaningghi vào (trí nhớ)

examplethat day is embedded for ever in my recollection: ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó

meaningôm lấy, bao lấy

typeDefault

meaning(Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào

namespace

to fix something in a substance or solid object

để cố định một cái gì đó trong một chất hoặc vật thể rắn

Ví dụ:
  • an operation to remove glass that was embedded in his leg

    một ca phẫu thuật để loại bỏ mảnh kính găm vào chân anh ấy

  • These attitudes are deeply embedded in our society (= felt very strongly and difficult to change).

    Những thái độ này đã ăn sâu vào xã hội của chúng ta (= cảm thấy rất mạnh mẽ và khó thay đổi).

  • The bullet embedded itself in the wall.

    Viên đạn găm vào tường.

to send a journalist, photographer, etc. to an area where there is fighting, so that they can travel with the army and report what is happening

gửi một nhà báo, nhiếp ảnh gia, vv đến một khu vực nơi đang có chiến sự, để họ có thể đi cùng quân đội và báo cáo những gì đang xảy ra

Ví dụ:
  • embedded reporters in the war zone

    phóng viên nhúng tay vào vùng chiến sự

to place a sentence inside another sentence. In the sentence ‘I’m aware that she knows’, she knows is an embedded sentence.

để đặt một câu bên trong một câu khác. Trong câu “I’m known that she known”, she known là một câu nhúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches