Định nghĩa của từ incoherence

incoherencenoun

sự không mạch lạc

/ˌɪnkəʊˈhɪərəns//ˌɪnkəʊˈhɪrəns/

Từ "incoherence" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 15. Thuật ngữ tiếng Latin "incohaerere" có nghĩa là "dính chặt" hoặc "không kết nối". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") và "cohaerere" (có nghĩa là "dính chặt"). Vào những năm 1530, từ "incoherence" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả trạng thái bị ngắt kết nối hoặc tách rời. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm sự thiếu kết nối logic hoặc sự thống nhất giữa các ý tưởng, cảm xúc hoặc hành động. Ngày nay, "incoherence" được sử dụng để mô tả sự thiếu ý nghĩa, tính nhất quán hoặc logic trong suy nghĩ, lời nói hoặc hành vi. Trong suốt lịch sử của mình, từ "incoherence" vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Latin, nhấn mạnh ý tưởng về việc mọi thứ tan rã hoặc không thể kết hợp với nhau như mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)

meaningý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc

namespace

the fact of not being able to express yourself clearly, often because of emotion

thực tế là không thể diễn đạt rõ ràng, thường là do cảm xúc

Ví dụ:
  • Having lapsed into complete incoherence, he fell silent.

    Sau khi hoàn toàn mất đi sự mạch lạc, anh ta im lặng.

the fact of not being logical or well organized

thực tế là không logic hoặc không được tổ chức tốt

Ví dụ:
  • the deep incoherence of their rationale

    sự thiếu nhất quán sâu sắc trong lý lẽ của họ

Từ, cụm từ liên quan