Định nghĩa của từ incivility

incivilitynoun

sự bất lịch sự

/ˌɪnsəˈvɪləti//ˌɪnsəˈvɪləti/

Thuật ngữ "incivility" bắt nguồn từ tiếng Latin "civilis", có nghĩa là "civil" hoặc "lịch sự". Do đó, "incivility" có thể được coi là từ trái nghĩa với civility hoặc politeness. Từ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, cùng thời điểm với khái niệm civility. Vào thời điểm đó, civility được coi là một tập hợp các hành vi và giá trị cần thiết cho sự hoạt động bình thường của xã hội. Điều này bao gồm những điều như thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, lịch sự trong các tương tác của một người và hành động đúng mực ở nơi công cộng. Sự khiếm nhã là cực đối lập của những đức tính này, với hành vi thô lỗ, thô lỗ hoặc thể hiện sự thiếu quan tâm đến người khác. Khái niệm về sự khiếm nhã đã phát triển theo thời gian để phản ánh các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội đang thay đổi. Ví dụ, những gì có thể được coi là bất lịch sự trong quá khứ (như khạc nhổ ở nơi công cộng hoặc không cởi mũ khi có mặt phụ nữ) không còn được coi là bất lịch sự trên toàn thế giới ngày nay. Ngoài ra, ranh giới giữa lịch sự và bất lịch sự có thể hơi chủ quan, vì những gì được chấp nhận có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào bối cảnh và văn hóa. Bất chấp những sắc thái này, ý tưởng chung về sự bất lịch sự là đối lập với sự lịch sự và lịch sự vẫn là một khái niệm có liên quan và quan trọng trong các cuộc thảo luận hiện đại về hành vi và cách cư xử xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhâ, thái độ vô lễ

meaninghành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ

namespace
Ví dụ:
  • The passenger's incivility towards the flight attendant during the flight caused discomfort for other passengers as well.

    Thái độ thiếu lịch sự của hành khách đối với tiếp viên hàng không trong suốt chuyến bay cũng gây khó chịu cho những hành khách khác.

  • The incivility of some commuters on public transportation, such as loud talking on phones or eating smelly food, can make others' journeys unpleasant.

    Sự thiếu văn minh của một số người đi phương tiện công cộng, chẳng hạn như nói chuyện điện thoại lớn tiếng hoặc ăn đồ ăn có mùi, có thể khiến hành trình của người khác trở nên khó chịu.

  • The teacher was taken aback by the incivility of the student, who continually interrupted and spoke out of turn during the lesson.

    Người giáo viên vô cùng ngạc nhiên trước thái độ vô lễ của học sinh, người liên tục ngắt lời và nói chuyện không đúng lúc trong suốt bài học.

  • The incivility of some drivers on the road, including honking excessively or cutting off other cars, can lead to dangerous and irate situations.

    Sự thiếu văn minh của một số tài xế trên đường, bao gồm việc bấm còi quá mức hoặc cắt ngang đường của các xe khác, có thể dẫn đến những tình huống nguy hiểm và tức giận.

  • The incivility of some previous customers towards the restaurant staff, such as leaving without paying or berating the servers, has prompted the management to prioritize customer service training.

    Sự thiếu lịch sự của một số khách hàng trước đó đối với nhân viên nhà hàng, chẳng hạn như bỏ đi mà không trả tiền hoặc mắng mỏ nhân viên phục vụ, đã khiến ban quản lý phải ưu tiên đào tạo dịch vụ khách hàng.

  • The incivility of some neighbors, such as playing loud music at late hours or leaving trash outside, can create tension and conflicts in the community.

    Sự thiếu văn minh của một số người hàng xóm, chẳng hạn như chơi nhạc lớn vào đêm khuya hoặc vứt rác bên ngoài, có thể gây căng thẳng và xung đột trong cộng đồng.

  • The incivility of some patrons at the bar or club, including pushing past others orManagement should address these instances of incivility through proper policies and training to ensure a safe and comfortable environment for everyone.

    Hành vi thiếu văn minh của một số khách hàng tại quán bar hoặc câu lạc bộ, bao gồm cả việc xô đẩy người khác hoặc Ban quản lý cần giải quyết những trường hợp thiếu văn minh này thông qua các chính sách và đào tạo phù hợp để đảm bảo môi trường an toàn và thoải mái cho mọi người.

  • The incivility of some passengers on public transportation, including sitting with their legs spread wide or smelling strongly, can create unhappiness and inconvenience for those seated or nearby.

    Hành vi thiếu văn minh của một số hành khách trên phương tiện giao thông công cộng, bao gồm ngồi dang rộng chân hoặc có mùi hôi, có thể gây khó chịu và bất tiện cho những người ngồi hoặc gần đó.

  • The incivility of some restaurant staff, such as ignoring requests or having poor communication, can lead to a disappointing dining experience for customers.

    Sự thiếu lịch sự của một số nhân viên nhà hàng, chẳng hạn như phớt lờ yêu cầu hoặc giao tiếp kém, có thể khiến khách hàng có trải nghiệm ăn uống không như mong đợi.

  • The incivility of some healthcare providers, including dismissing patients' concerns or not properly explaining medical procedures, can negatively impact patients' trust and confidence in the healthcare system.

    Sự thiếu lịch sự của một số nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, bao gồm việc bác bỏ mối quan tâm của bệnh nhân hoặc không giải thích rõ ràng các quy trình y tế, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tin của bệnh nhân vào hệ thống chăm sóc sức khỏe.