danh từ
sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục
to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody: lăng mạ ai, sỉ nhục ai
to pocket an affront without a word: thầm lặng mà nuốt nhục
ngoại động từ
lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody: lăng mạ ai, sỉ nhục ai
to pocket an affront without a word: thầm lặng mà nuốt nhục
làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
đương đầu
to affront the danger: đương đầu với sự hiểm nguy