Định nghĩa của từ affront

affrontnoun

phải đối mặt với

/əˈfrʌnt//əˈfrʌnt/

Từ "affront" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "afront" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "gặp mặt trực tiếp" hoặc "đối đầu". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "adfrontare", là sự kết hợp của "ad" (đến) và "frons" (trước mặt). Ban đầu, từ "affront" có nghĩa là gặp gỡ hoặc tình cờ gặp phải điều gì đó, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang truyền tải cảm giác bị quấy rầy, xúc phạm hoặc thách thức. Vào thế kỷ 16, từ này mang nghĩa hiện đại, có nghĩa là xúc phạm hoặc xúc phạm ai đó, thường là theo cách công khai hoặc đối đầu. Ví dụ, nếu ai đó đưa ra bình luận khiếm nhã về bạn, bạn có thể cảm thấy bị xúc phạm bởi hành vi của họ. Ngày nay, từ "affront" vẫn được dùng để mô tả những tình huống mà lòng tự trọng hoặc cảm xúc của ai đó bị xúc phạm hoặc thách thức một cách không cần thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục

exampleto put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody: lăng mạ ai, sỉ nhục ai

exampleto pocket an affront without a word: thầm lặng mà nuốt nhục

type ngoại động từ

meaninglăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục

exampleto put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody: lăng mạ ai, sỉ nhục ai

exampleto pocket an affront without a word: thầm lặng mà nuốt nhục

meaninglàm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện

meaningđương đầu

exampleto affront the danger: đương đầu với sự hiểm nguy

namespace
Ví dụ:
  • The loud music coming from the neighbor's apartment affronted the silence in our house, making it difficult to concentrate on our work.

    Tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ của hàng xóm phá vỡ sự yên tĩnh trong ngôi nhà của chúng tôi, khiến chúng tôi khó có thể tập trung vào công việc.

  • The stark contrast between the opulence of the mansion and the poverty of the nearby slums affronted the sensibilities of the wealthy homeowner.

    Sự tương phản rõ rệt giữa sự xa hoa của dinh thự và sự nghèo đói của khu ổ chuột gần đó đã xúc phạm đến sự nhạy cảm của chủ nhà giàu có.

  • The crass behavior of the tourists at the historical site affronted the staff and other visitors, who were there to learn and appreciate the cultural significance of the place.

    Hành vi thô lỗ của khách du lịch tại di tích lịch sử đã gây khó chịu cho nhân viên và du khách khác, những người đến đây để tìm hiểu và đánh giá cao ý nghĩa văn hóa của nơi này.

  • The flagrant display of corruption by the government officials affronted the trust of the people and eroded their faith in the democratic process.

    Sự tham nhũng trắng trợn của các quan chức chính phủ đã làm mất lòng tin của người dân và làm xói mòn niềm tin của họ vào tiến trình dân chủ.

  • The disrespectful conduct of the student towards the teacher affronted the classroom decorum and affected the learning environment negatively.

    Hành vi thiếu tôn trọng của học sinh đối với giáo viên đã làm mất trật tự lớp học và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường học tập.

  • The obscene gestures made by the football player during the match affronted the sportsmanship spirit of the game and brought dishonor to the team.

    Những cử chỉ khiếm nhã của cầu thủ bóng đá trong trận đấu đã xúc phạm đến tinh thần thể thao của trò chơi và làm mất danh dự của đội bóng.

  • The unprovoked attack on the innocent passerby affronted the moral fabric of society and prompted condemnation from all quarters.

    Vụ tấn công vô cớ vào người qua đường vô tội đã xúc phạm đến nền tảng đạo đức của xã hội và gây ra sự lên án từ mọi phía.

  • The unyielding rejection of the minority's requests affronted the spirit of equality and togetherness in the community, causing tension and unrest.

    Sự từ chối kiên quyết các yêu cầu của nhóm thiểu số đã xúc phạm đến tinh thần bình đẳng và đoàn kết trong cộng đồng, gây ra căng thẳng và bất ổn.

  • The wanton destruction of public propertyaffronted the peace and harmony of the neighborhood and left the residents in a state of fear and insecurity.

    Việc phá hoại tài sản công cộng một cách bừa bãi đã xâm phạm đến sự yên bình và hòa hợp của khu phố và khiến người dân sống trong tình trạng sợ hãi và bất an.

  • The continual violation of human rights affronted the fundamental values of justice, freedom, and dignity, and called for swift and severe action from the responsible authorities.

    Việc vi phạm liên tục quyền con người đã xâm phạm các giá trị cơ bản của công lý, tự do và phẩm giá, và đòi hỏi các cơ quan có trách nhiệm phải có hành động nhanh chóng và nghiêm khắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches