Định nghĩa của từ abrasiveness

abrasivenessnoun

sự mài mòn

/əˈbreɪsɪvnəs//əˈbreɪsɪvnəs/

Từ "abrasiveness" bắt nguồn từ tiếng Latin "abrasivus", có nghĩa là "có khả năng bị mài mòn hoặc mài mòn". Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "ab", có nghĩa là "from" hoặc "mài mòn" và "rasus", có nghĩa là "sharpened" hoặc "mài mòn". Từ tiếng Latin ban đầu được dùng để mô tả một loại đá hoặc vật liệu cứng khác có thể mài mòn hoặc mài mòn các chất khác. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "abrasiveness" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ khả năng của một chất gây ra sự mài mòn hoặc mài mòn bề mặt khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm về sự khắc nghiệt, thô lỗ hoặc thô ráp trong hành vi hoặc phong cách ứng xử, đặc biệt là khi mô tả tính cách hoặc cách đối xử của một người với người khác.

namespace

a rough quality in a substance that can be used to clean a surface or make it smooth

chất lượng thô trong một chất có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt hoặc làm cho nó mịn

Ví dụ:
  • The abrasiveness of the diamonds made them particularly useful for industrial use.

    Tính mài mòn của kim cương khiến chúng đặc biệt hữu ích cho mục đích sử dụng trong công nghiệp.

  • The presentation was met with abrasiveness from some of the attendees, who spoke out against the proposed ideas.

    Bài thuyết trình đã vấp phải sự phản đối gay gắt từ một số người tham dự, những người đã lên tiếng phản đối những ý tưởng được đề xuất.

  • His abrasive personality made it difficult for him to work with his colleagues.

    Tính cách khó chịu của ông khiến ông gặp khó khăn khi làm việc với các đồng nghiệp.

  • The abrasiveness of the customer service representative left a bad impression on the caller.

    Thái độ khó chịu của nhân viên dịch vụ khách hàng đã để lại ấn tượng xấu cho người gọi.

  • The political debate was fierce, and the abrasiveness of the candidates often overshadowed the issues at hand.

    Cuộc tranh luận chính trị diễn ra rất gay gắt và tính gay gắt của các ứng cử viên thường làm lu mờ các vấn đề đang được thảo luận.

the fact of being rude and unkind in a way that may hurt other people’s feelings

sự thật là thô lỗ và thiếu tử tế theo cách có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác

Ví dụ:
  • His abrasiveness frequently annoyed his teammates.

    Sự thô lỗ của anh thường khiến đồng đội khó chịu.