a rough quality in a substance that can be used to clean a surface or make it smooth
chất lượng thô trong một chất có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt hoặc làm cho nó mịn
- The abrasiveness of the diamonds made them particularly useful for industrial use.
Tính mài mòn của kim cương khiến chúng đặc biệt hữu ích cho mục đích sử dụng trong công nghiệp.
- The presentation was met with abrasiveness from some of the attendees, who spoke out against the proposed ideas.
Bài thuyết trình đã vấp phải sự phản đối gay gắt từ một số người tham dự, những người đã lên tiếng phản đối những ý tưởng được đề xuất.
- His abrasive personality made it difficult for him to work with his colleagues.
Tính cách khó chịu của ông khiến ông gặp khó khăn khi làm việc với các đồng nghiệp.
- The abrasiveness of the customer service representative left a bad impression on the caller.
Thái độ khó chịu của nhân viên dịch vụ khách hàng đã để lại ấn tượng xấu cho người gọi.
- The political debate was fierce, and the abrasiveness of the candidates often overshadowed the issues at hand.
Cuộc tranh luận chính trị diễn ra rất gay gắt và tính gay gắt của các ứng cử viên thường làm lu mờ các vấn đề đang được thảo luận.
the fact of being rude and unkind in a way that may hurt other people’s feelings
sự thật là thô lỗ và thiếu tử tế theo cách có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác
- His abrasiveness frequently annoyed his teammates.
Sự thô lỗ của anh thường khiến đồng đội khó chịu.