Định nghĩa của từ incalculable

incalculableadjective

không thể tính toán được

/ɪnˈkælkjələbl//ɪnˈkælkjələbl/

Từ "incalculable" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "calculare" có nghĩa là "đếm". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó không thể tính toán hoặc đếm được. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp các tiền tố "in-" (phủ định động từ theo sau) với động từ tiếng Latin "calculare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "tính toán". Trong tiếng Anh, từ "incalculable" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 để mô tả số lượng quá lớn hoặc phức tạp để tính toán. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì không thể tính toán hoặc đo lường, cho dù đó là số lượng, khái niệm hay cảm xúc. Ngày nay, "incalculable" thường được sử dụng để mô tả những thứ quá rộng lớn, dữ dội hoặc phức tạp để đo lường hoặc định lượng. Ví dụ: "the incalculable damage caused by the hurricane" hoặc "her incalculable talent for music".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số

meaningkhông tính trước được, không lường trước được

meaninghay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)

examplea lady of incalculable moods: một bà tính khí hay thay đổi

namespace
Ví dụ:
  • The damages caused by the natural disaster were incalculable, as entire neighborhoods were destroyed and countless lives were lost.

    Thiệt hại do thảm họa thiên nhiên gây ra là không thể tính toán được, vì toàn bộ khu dân cư bị phá hủy và vô số sinh mạng đã mất đi.

  • After a century of economic growth, the wealth of the nation is incalculable, as the country has become a global superpower.

    Sau một thế kỷ tăng trưởng kinh tế, sự giàu có của quốc gia này là không thể đo đếm được khi đất nước này đã trở thành một siêu cường toàn cầu.

  • The gratitude I feel towards my parents is incalculable, as they have sacrificed so much to raise me into the person I am today.

    Lòng biết ơn mà tôi dành cho cha mẹ là không thể đong đếm được, vì họ đã hy sinh rất nhiều để nuôi dạy tôi thành con người như ngày hôm nay.

  • The skills and knowledge I accumulated during my education are incalculable, as I am now able to excel in my chosen career path.

    Những kỹ năng và kiến ​​thức tôi tích lũy được trong suốt quá trình học tập là vô giá, vì giờ đây tôi có thể thành công trong con đường sự nghiệp mà mình đã chọn.

  • The emotions stirred within me by the work of art were incalculable, as it spoke volumes about the human experience.

    Những cảm xúc dâng trào trong tôi qua tác phẩm nghệ thuật là không thể đo đếm được, vì nó nói lên rất nhiều điều về trải nghiệm của con người.

  • The effects of global warming are incalculable, as temperatures continue to rise and sea levels continue to creep up on land.

    Hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu là không thể tính toán được khi nhiệt độ tiếp tục tăng và mực nước biển tiếp tục dâng cao trên đất liền.

  • The passion and intensity of the musician's performance was incalculable, leaving the audience in awe and cheering for more.

    Niềm đam mê và sự mãnh liệt trong màn trình diễn của nhạc sĩ là không thể đo đếm được, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và cổ vũ nhiệt tình.

  • The love shared between partners who have been together for decades is incalculable, as they have weathered the storms of life together.

    Tình yêu giữa những cặp đôi đã ở bên nhau nhiều thập kỷ là không thể đong đếm được, vì họ đã cùng nhau vượt qua những giông bão của cuộc sống.

  • The debt owed by mankind to the many discoveries and advances in medicine and science are incalculable, as we continue to learn and innovate.

    Món nợ của nhân loại đối với nhiều khám phá và tiến bộ trong y học và khoa học là không thể tính toán được, khi chúng ta tiếp tục học hỏi và đổi mới.

  • The magnificence and grandeur of nature's wonders are incalculable, as we stand in awe of the mountains, oceans, and skies that surround us every day.

    Sự tráng lệ và hùng vĩ của những kỳ quan thiên nhiên là không thể đo đếm được, khi chúng ta chiêm ngưỡng những ngọn núi, đại dương và bầu trời bao quanh chúng ta mỗi ngày.