Định nghĩa của từ humongous

humongousadjective

khổng lồ

/hjuːˈmʌŋɡəs//hjuːˈmʌŋɡəs/

Từ "humongous" là một tính từ không chính thức có nghĩa là cực kỳ lớn hoặc khổng lồ. Nguồn gốc của nó được cho là do diễn viên hài Steve Wright, người đã sử dụng thuật ngữ này trong một chương trình phát thanh năm 1979 của mình. Wright được cho là đã lấy từ này từ sự kết hợp của "humongous," mà ông cho là một thuật ngữ được một người bạn sử dụng để mô tả một thứ gì đó to lớn và "khổng lồ", điều này tự giải thích được. Từ này trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990 thông qua việc sử dụng trong tiếng lóng của Mỹ và trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong phim ảnh và chương trình truyền hình. Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó quá khổ hoặc quá mức, và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả khẩu phần ăn đến mô tả vóc dáng hoặc tính cách của một người. Mặc dù có bản chất không chính thức, "humongous" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong ngôn ngữ đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • The building project in the city center turned out to be humongous, towering high above the skyline.

    Dự án xây dựng ở trung tâm thành phố có quy mô khổng lồ, cao chót vót so với đường chân trời.

  • After finishing her meal, Sarah could barely move due to the humongous amount of food she had eaten.

    Sau khi ăn xong, Sarah gần như không thể cử động được vì lượng thức ăn khổng lồ mà cô đã ăn.

  • The crowd that gathered at the stadium for the concert was humongous, stretching as far as the eye could see.

    Đám đông tụ tập tại sân vận động để xem buổi hòa nhạc rất đông đúc, trải dài đến tận chân trời.

  • The amount of work left to do on my thesis was humongous, causing me to pull all-nighters every night for a week.

    Lượng công việc còn lại phải làm cho luận án của tôi rất lớn, khiến tôi phải thức trắng đêm suốt một tuần.

  • The humongous rock formation in the desert seemed to go on forever, leaving explorers in awe of its size.

    Khối đá khổng lồ trong sa mạc dường như kéo dài vô tận, khiến các nhà thám hiểm phải kinh ngạc về kích thước của nó.

  • The humongous expenditure made by the company during the first quarter of the year left stakeholders dizzy with shock.

    Khoản chi tiêu khổng lồ của công ty trong quý đầu tiên của năm khiến các bên liên quan choáng váng vì sốc.

  • The exam was humongous, consisting of several sections and over a hundred questions.

    Kỳ thi rất lớn, bao gồm nhiều phần và hơn một trăm câu hỏi.

  • The humongous traffic jam on the highway left commuters frustrated and late for their appointments.

    Tình trạng kẹt xe nghiêm trọng trên đường cao tốc khiến người đi làm bực bội và đến muộn giờ hẹn.

  • The supermarket bought an endless supply of fruits and vegetables, resulting in a humongous collection that threatened to spill out onto the street.

    Siêu thị đã mua một lượng trái cây và rau quả khổng lồ, dẫn đến tình trạng tràn ra ngoài đường.

  • The humongous gap in the market for a new product presented a prime opportunity for investors.

    Khoảng cách lớn trên thị trường cho một sản phẩm mới đã tạo ra cơ hội tuyệt vời cho các nhà đầu tư.

Từ, cụm từ liên quan

All matches