Định nghĩa của từ inadvisable

inadvisableadjective

không nên

/ˌɪnədˈvaɪzəbl//ˌɪnədˈvaɪzəbl/

Từ "inadvisable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desavisable", là sự kết hợp của "désa-", nghĩa là "without" hoặc "không", và "avisable", nghĩa là "wise" hoặc "khuyên dùng". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "inadvisable," vẫn giữ nguyên hàm ý tiêu cực. Inadvisable ban đầu có nghĩa là "unwise" hoặc "ngu ngốc", ám chỉ điều gì đó không vì lợi ích tốt nhất của một người hoặc sẽ dẫn đến hậu quả bất lợi. Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa "không nên" hoặc "thiếu sáng suốt", khiến nó trở thành một thuật ngữ hữu ích để kiềm chế những hành động hoặc hành vi đáng ngờ. Vậy thì, đó không phải là một câu chuyện nguồn gốc hữu ích sao?

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nên, không theo, không thích hợp

meaningkhông khôn, không khôn ngoan

namespace
Ví dụ:
  • It is inadvisable to drink and drive as it could lead to serious consequences.

    Không nên lái xe khi uống rượu vì có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • Due to the stormy weather, it is inadvisable to go on a boat trip today.

    Do thời tiết có bão, hôm nay không nên đi thuyền.

  • During the pandemic, it is inadvisable to host large gatherings or parties.

    Trong thời gian đại dịch, không nên tổ chức các buổi tụ tập hoặc tiệc tùng đông người.

  • If you have a high fever, it is inadvisable to leave your house and expose yourself to others.

    Nếu bạn bị sốt cao, bạn không nên ra khỏi nhà và tiếp xúc với người khác.

  • It is inadvisable to climb a mountain without proper equipment and correct safety measures.

    Không nên leo núi nếu không có thiết bị phù hợp và biện pháp an toàn đúng cách.

  • In times of heightened political tensions, it is inadvisable to travel to certain regions as it may put you at risk.

    Trong thời điểm căng thẳng chính trị gia tăng, bạn không nên đi du lịch đến một số vùng nhất định vì có thể gây nguy hiểm.

  • As a student preparing for exams, it is inadvisable to stay up late and sacrifice sleep.

    Là một sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi, bạn không nên thức khuya và hy sinh giấc ngủ.

  • If you have a job interview scheduled, it is inadvisable to arrive late or unprepared.

    Nếu bạn đã lên lịch phỏng vấn xin việc, bạn không nên đến muộn hoặc không chuẩn bị.

  • As a driver, it is inadvisable to exceed the speed limit or engage in reckless driving behavior.

    Là người lái xe, bạn không nên vượt quá tốc độ cho phép hoặc có hành vi lái xe liều lĩnh.

  • For individuals with respiratory issues, walking during periods of poor air quality is inadvisable.

    Đối với những người có vấn đề về hô hấp, việc đi bộ vào thời điểm chất lượng không khí kém là không nên.