Định nghĩa của từ in common

in commonidiomatic

sự chung, của chung

Định nghĩa của từ undefined

Từ "common" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "comun", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "communis". "Communis" có nghĩa là "chia sẻ, thuộc về nhiều người", phản ánh khái niệm về một cái gì đó được phổ biến rộng rãi hoặc được chia sẻ bởi tất cả mọi người. Ý nghĩa này đã phát triển thành "ordinary" hoặc "frequent" theo thời gian, mang lại cho chúng ta ý nghĩa hiện đại của "chung". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13 và vẫn là một phần trung tâm trong vốn từ vựng của chúng ta kể từ đó.

namespace

in joint use or possession; shared

sử dụng chung hoặc sở hữu; đã chia sẻ

Ví dụ:
  • a sect that had wives in common

    một giáo phái có vợ chung

  • The book is filled with fascinating information, in which I couldn't help but immerse myself.

    Cuốn sách chứa đầy những thông tin hấp dẫn khiến tôi không thể không đắm chìm vào.

  • The train departed precisely on time, in accordance with its schedule.

    Chuyến tàu khởi hành đúng giờ, theo đúng lịch trình.

  • During the presentation, the speaker occasionally made eye contact with the audience, in a bid to engage them.

    Trong khi thuyết trình, diễn giả thỉnh thoảng giao tiếp bằng mắt với khán giả để thu hút họ.

  • She worked hard to attain her goals, in spite of the numerous obstacles that came her way.

    Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình, mặc dù gặp phải rất nhiều trở ngại.