Định nghĩa của từ in case

in caseidiomatic

nếu......

Định nghĩa của từ undefined

Từ "case" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "casse", có nghĩa là "hộp", "rương" hoặc "vật chứa". Điều này phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là "một vật chứa đựng thứ gì đó", vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong "vali". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm các tình huống và hoàn cảnh. Sự thay đổi này có thể là do việc sử dụng "case" trong bối cảnh pháp lý, trong đó các tình huống pháp lý cụ thể được gọi là "trường hợp". "Trường hợp" sau đó được mở rộng để bao hàm bất kỳ tình huống hoặc trường hợp cụ thể nào, như trong "in case of emergency." Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa đa diện của nó, bao gồm các vật chứa vật lý, tình huống pháp lý và hoàn cảnh chung.

namespace

as a provision against something happening or being true

như một điều khoản chống lại điều gì đó đang xảy ra hoặc là sự thật

Ví dụ:
  • we put on thick jumpers, in case it was cold

    chúng tôi mặc áo len dày, đề phòng trời lạnh

  • She studied English in case she needed it for her travels abroad.

    Cô ấy học tiếng Anh để phòng trường hợp cô ấy cần nó khi đi du lịch nước ngoài.

  • I brought a sweater in case the meeting room was chilly.

    Tôi mang theo một chiếc áo len phòng trường hợp phòng họp lạnh.

  • They packed some snacks in case they got hungry during the long drive.

    Họ chuẩn bị một ít đồ ăn nhẹ phòng trường hợp họ đói trong suốt chặng đường dài.

  • He carried an extra battery in case his phone ran out of charge.

    Anh ấy mang theo một cục pin dự phòng phòng trường hợp điện thoại hết pin.

if it is true that

nếu nó là sự thật

Ví dụ:
  • in case you haven't figured it out, let me explain

    trong trường hợp bạn chưa tìm ra, hãy để tôi giải thích