danh từ
sự đóng dấu
to impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
dấu (đóng vào, in vào...)
to impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức
(nghĩa bóng) dấu ấn
to be deeply impressed by someone's kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai
ngoại động từ
đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)
to impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào
to impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức
gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
to be deeply impressed by someone's kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai