Định nghĩa của từ wow

wowexclamation

/waʊ//waʊ/

Từ "wow" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ ngôn ngữ Algonquian được các bộ lạc thổ dân châu Mỹ nói ở miền đông Bắc Mỹ vào thế kỷ 16. Trong ngôn ngữ Ojibwe, "wouw" hoặc "wau" có nghĩa là "thief" hoặc "kẻ lừa đảo". Những người Anh định cư đầu tiên ở Bắc Mỹ đã tiếp nhận từ này và sửa đổi thành "wow." Ban đầu, "wow" được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, giống như ngày nay. Đến thế kỷ 19, từ này đã lan rộng ra ngoài Bắc Mỹ và đi vào ngôn ngữ tiếng Anh toàn cầu. Ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các biểu hiện phấn khích, ngưỡng mộ hoặc sốc, như trong "wow, that's amazing!"

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được

exampleit's a wow of a show: thật là một biểu diễn hay không chê được

type thán từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!

exampleit's a wow of a show: thật là một biểu diễn hay không chê được

namespace
Ví dụ:
  • The view from the top of the mountain took my breath away. Wow, the scenery was absolutely breathtaking!

    Cảnh quan từ đỉnh núi làm tôi kinh ngạc. Wow, phong cảnh thật ngoạn mục!

  • The star of the concert gave an electrifying performance. I couldn't believe my eyes - wow, she was amazing!

    Ngôi sao của buổi hòa nhạc đã có một màn trình diễn đầy phấn khích. Tôi không thể tin vào mắt mình - wow, cô ấy thật tuyệt vời!

  • The sunset over the ocean was incredible. The colors were so vivid, it felt like I was staring straight into a painting. Wow!

    Hoàng hôn trên biển thật tuyệt vời. Màu sắc sống động đến nỗi tôi cảm thấy như đang nhìn thẳng vào một bức tranh. Tuyệt quá!

  • The baby elephants playing in the savanna took my heart away. They were so adorable, it made my day. Wow, what a sight!

    Những chú voi con chơi đùa trên thảo nguyên đã làm tôi say đắm. Chúng thật đáng yêu, làm bừng sáng cả ngày của tôi. Wow, thật là một cảnh tượng!

  • The fireworks display at the Fourth of July celebration was a dazzling display. Every explosion was better than the last. Wow, they were absolutely stunning!

    Màn bắn pháo hoa mừng ngày lễ Độc lập 4 tháng 7 thật là rực rỡ. Mỗi lần bắn pháo hoa đều đẹp hơn lần trước. Wow, thật là tuyệt vời!

  • The art exhibit showcased the works of some of the most innovative artists in the world. I was wowed by the creativity and originality of each piece.

    Triển lãm nghệ thuật giới thiệu các tác phẩm của một số nghệ sĩ sáng tạo nhất trên thế giới. Tôi đã rất ngạc nhiên trước sự sáng tạo và tính độc đáo của từng tác phẩm.

  • The haunted house was truly spooky. The darkness and sudden scares left my heart racing. Wow, it was definitely an experience I won't forget!

    Ngôi nhà ma thực sự đáng sợ. Bóng tối và sự sợ hãi đột ngột khiến tim tôi đập nhanh. Wow, đó chắc chắn là một trải nghiệm mà tôi sẽ không quên!

  • The athlete's performance in the Olympics was nothing short of spectacular. Every move seemed effortless, leaving the audience in awe. Wow, she/he was a true inspiration!

    Màn trình diễn của vận động viên tại Thế vận hội thật ngoạn mục. Mọi động tác dường như nhẹ nhàng, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc. Wow, cô ấy/anh ấy thực sự là nguồn cảm hứng!

  • The ballet performance was a masterpiece. The dancers' movements were so graceful and captivating, it felt like a dream. Wow, I couldn't believe I was watching such a performance!

    Buổi biểu diễn ba lê là một kiệt tác. Các động tác của vũ công rất duyên dáng và quyến rũ, cảm giác như đang mơ. Wow, tôi không thể tin rằng mình đang xem một buổi biểu diễn như vậy!

  • The food at the new restaurant was nothing short of delectable. Every bite was a sensory explosion in my mouth. Wow, it was truly mouth-watering!

    Đồ ăn ở nhà hàng mới không gì sánh bằng ngon tuyệt. Mỗi miếng cắn là một sự bùng nổ cảm giác trong miệng tôi. Wow, nó thực sự ngon đến chảy nước miếng!

Từ, cụm từ liên quan