Định nghĩa của từ stun

stunverb

choáng

/stʌn//stʌn/

Từ "stun" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, khi đó nó được viết là "stanen" hoặc "distenen". Về gốc, từ này mô tả quá trình làm cho một con vật bất tỉnh hoặc mất ý thức để chuẩn bị cho việc giết mổ hoặc đồ tể. Nó bắt nguồn từ "styrr" trong tiếng Bắc Âu cổ, cũng có nghĩa là "stun" hoặc "làm cho ngu ngốc", và được người Viking đưa vào tiếng Anh trong cuộc xâm lược nước Anh vào cuối thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Nghĩa gốc của từ này mở rộng theo thời gian để chỉ chung hơn việc làm cho một người hoặc một con vật trở nên bất lực hoặc bất tỉnh, và hiện nay nó có thể được tìm thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tường thuật thể thao đến khoa học viễn tưởng. Ngày nay, cách sử dụng phổ biến của "stun" có thể thấy trong các cụm từ như "stun grenade," "stun gun," và "electrically stunned fish."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự

meaninglàm sửng sốt, làm kinh ngạc

meaninglàm điếc tai

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự

meaningđòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự

namespace

to make a person or an animal unconscious for a short time, especially by hitting them on the head

làm cho một người hoặc một con vật bất tỉnh trong một thời gian ngắn, đặc biệt là bằng cách đánh vào đầu họ

Ví dụ:
  • The fall stunned me for a moment.

    Cú ngã khiến tôi choáng váng trong giây lát.

  • The animals are stunned before slaughter.

    Con vật bị choáng trước khi giết thịt.

Từ, cụm từ liên quan

to surprise or shock somebody so much that they cannot think clearly or speak

làm ai đó ngạc nhiên hoặc sốc đến mức họ không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc nói được

Ví dụ:
  • Her words stunned me—I had no idea she felt that way.

    Lời nói của cô ấy làm tôi choáng váng - tôi không biết cô ấy lại cảm thấy như vậy.

  • The guests were stunned into silence.

    Các vị khách sững sờ trong im lặng.

  • The company stunned investors with its third profits warning in five months.

    Công ty đã khiến các nhà đầu tư choáng váng với cảnh báo lợi nhuận lần thứ ba trong vòng 5 tháng.

Từ, cụm từ liên quan

to impress somebody very much

gây ấn tượng với ai đó rất nhiều

Ví dụ:
  • They were stunned by the view from the summit.

    Họ choáng váng trước khung cảnh nhìn từ đỉnh núi.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan