Định nghĩa của từ impressed

impressedadjective

được ghi, khắc, in sâu vào

/ɪmˈprɛst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "impressed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "imprēssare", có nghĩa là "ấn vào" hoặc "đóng dấu". Động từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") với động từ "prēssare", có nghĩa là "ấn". Theo thời gian, ý nghĩa của "impressed" đã phát triển để bao gồm ý nghĩa tạo ấn tượng trong tâm trí hoặc cảm xúc của ai đó, như thể có thứ gì đó đang được ấn vào suy nghĩ của họ. Sự mở rộng ẩn dụ này của ý nghĩa ban đầu được thể hiện rõ trong các cụm từ như "impressed by his speech" hoặc "impressed with the artwork."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đóng dấu

exampleto impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu

meaningdấu (đóng vào, in vào...)

exampleto impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức

meaning(nghĩa bóng) dấu ấn

exampleto be deeply impressed by someone's kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai

type ngoại động từ

meaningđóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)

exampleto impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu

meaningghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào

exampleto impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức

meaninggây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích

exampleto be deeply impressed by someone's kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai

namespace
Ví dụ:
  • After their presentation, the judges were thoroughly impressed by the team's innovative ideas.

    Sau phần trình bày, ban giám khảo thực sự ấn tượng với những ý tưởng sáng tạo của nhóm.

  • The chef's masterful creations left the critic utterly impressed and eager to return for more.

    Những sáng tạo tuyệt vời của đầu bếp đã khiến nhà phê bình vô cùng ấn tượng và mong muốn quay lại để thưởng thức thêm.

  • The athlete's impressive performance at the Olympics earned her a coveted gold medal.

    Thành tích ấn tượng của vận động viên này tại Thế vận hội đã mang về cho cô huy chương vàng đáng mơ ước.

  • The scientist's groundbreaking research has left his peers deeply impressed and motivated to follow in his footsteps.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học này đã khiến các đồng nghiệp của ông vô cùng ấn tượng và có động lực để noi theo bước chân của ông.

  • The artist's vibrant, bold paintings caught the attention of the gallery's director and left him exceedingly impressed.

    Những bức tranh sống động, táo bạo của nghệ sĩ đã thu hút sự chú ý của giám đốc phòng tranh và khiến ông vô cùng ấn tượng.

  • The charitable organization's impressive efforts in the community have garnered widespread acclaim and recognition.

    Những nỗ lực ấn tượng của tổ chức từ thiện này trong cộng đồng đã nhận được sự hoan nghênh và công nhận rộng rãi.

  • The musician's stunning live performance left the audience completely spellbound and impressed beyond their wildest dreams.

    Màn trình diễn trực tiếp tuyệt vời của nghệ sĩ đã khiến khán giả hoàn toàn bị mê hoặc và ấn tượng vượt xa những gì họ có thể tưởng tượng.

  • The professor's impressive teaching skills and in-depth knowledge of the subject captivated the students and earned him a stellar reputation.

    Kỹ năng giảng dạy ấn tượng và kiến ​​thức sâu rộng về môn học của giáo sư đã thu hút được nhiều sinh viên và mang lại cho ông danh tiếng vang dội.

  • The athlete's impressive comeback from injury was a testament to his resilience, courage, and spirit.

    Sự trở lại ấn tượng của vận động viên này sau chấn thương là minh chứng cho sức bền, lòng dũng cảm và tinh thần của anh.

  • The company's impressive sales figures and consistent growth rate have left investors utterly impressed and eager to increase their stake.

    Con số bán hàng ấn tượng và tốc độ tăng trưởng ổn định của công ty đã khiến các nhà đầu tư vô cùng ấn tượng và mong muốn tăng cổ phần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches