Định nghĩa của từ witless

witlessadjective

dí dỏm

/ˈwɪtləs//ˈwɪtləs/

Từ "witless" có nguồn gốc thú vị! Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wit" có nghĩa là "trí thông minh, sự hiểu biết" và hậu tố "-less" biểu thị sự vắng mặt hoặc thiếu hụt một cái gì đó. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1350-1475), "witless" dùng để chỉ một người thiếu trí thông minh, sự khôn ngoan hoặc sự sáng suốt. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành cảm giác ngu ngốc, ngu xuẩn và đôi khi thậm chí là cố chấp. Đến thế kỷ 17, "witless" đã mang hàm ý không chính thức hơn, thường được dùng để mô tả một người bị coi là buồn tẻ, bất cẩn hoặc thậm chí là độc ác. Cách sử dụng hiện đại vẫn mang âm điệu không chính thức này, với "witless" thường được dùng để mô tả một hành động, bình luận hoặc hành vi bị coi là ngu ngốc, vô lý hoặc thiếu khả năng lý luận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngu đần, đần độn

namespace
Ví dụ:
  • The police questioned the suspect's friend, who was completely witless during the interrogation and provided no useful information.

    Cảnh sát đã thẩm vấn bạn của nghi phạm, người này hoàn toàn mất trí trong suốt quá trình thẩm vấn và không cung cấp được thông tin hữu ích nào.

  • After the robbery, the witnesses described the perpetrator as a witless individual with a low IQ.

    Sau vụ cướp, các nhân chứng mô tả thủ phạm là một kẻ ngốc nghếch có chỉ số IQ thấp.

  • The defense attorney cross-examined the victim's brother, who came across as witless and struggled to remember basic details about the crime.

    Luật sư bào chữa đã thẩm vấn anh trai của nạn nhân, người tỏ ra ngốc nghếch và cố gắng nhớ lại những chi tiết cơ bản về vụ án.

  • The investigators found no evidence that would incriminate the suspect, and his witless demeanor during the trial only served to strengthen his innocence.

    Các điều tra viên không tìm thấy bằng chứng nào có thể buộc tội nghi phạm, và thái độ vô cảm của anh ta trong suốt phiên tòa chỉ càng củng cố thêm sự vô tội của anh ta.

  • The detective grilled the shopkeeper, but he was completely witless and seemed unable to comprehend the nature of the crime.

    Thám tử tra hỏi người chủ cửa hàng, nhưng ông ta hoàn toàn ngu ngốc và dường như không thể hiểu được bản chất của tội ác.

  • The sociopath's victims often found themselves in the company of witless people, unaware of the danger they were in.

    Nạn nhân của kẻ thái nhân cách thường ở cùng với những người ngu ngốc, không nhận thức được mối nguy hiểm mà họ đang phải đối mặt.

  • The witnesses all agreed that the suspect was witless and seemed to lack any cognitive abilities beyond basic instincts.

    Các nhân chứng đều đồng ý rằng nghi phạm là người thiểu năng và dường như không có bất kỳ khả năng nhận thức nào ngoài bản năng cơ bản.

  • Despite being the prime suspect in the case, the accused remained witless throughout the proceedings, failing to provide any plausible explanation for their presence at the scene of the crime.

    Mặc dù là nghi phạm chính trong vụ án, bị cáo vẫn tỏ ra vô cảm trong suốt quá trình tố tụng, không đưa ra được bất kỳ lời giải thích hợp lý nào cho sự có mặt của mình tại hiện trường vụ án.

  • The county coroner interviewed the janitor, who came across as witless and appeared to lack any valuable insights into the mystery.

    Cảnh sát điều tra của quận đã phỏng vấn người gác cổng, người này tỏ ra ngốc nghếch và dường như không có bất kỳ hiểu biết giá trị nào về bí ẩn này.

  • The prosecutor painted the suspect as a witless individual with no sense of morality or remorse for their actions, bolstering the case against them.

    Công tố viên đã mô tả nghi phạm là một cá nhân ngu ngốc, không có ý thức đạo đức hay hối hận về hành động của mình, nhằm củng cố thêm cho cáo buộc chống lại họ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be scared/bored witless
(informal)to be extremely frightened or bored