Định nghĩa của từ impolitic

impoliticadjective

bất chính trị

/ɪmˈpɒlətɪk//ɪmˈpɑːlətɪk/

Từ "impolitic" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "impolitcus" và "politcus", có nghĩa là "thiếu lịch sự" và "chính trị". Ban đầu, "impolitic" có nghĩa là "thiếu sự khôn ngoan chính trị" hoặc "không có kỹ năng trong nghệ thuật chính trị". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm "thiếu phán đoán tốt hoặc khéo léo" hoặc "vô cảm hoặc vô duyên". Về bản chất, "impolitic" mô tả một hành động hoặc lời nói không thận trọng, không được cân nhắc hoặc không tôn trọng, thường gây hại cho bản thân hoặc người khác. Sắc thái này được phản ánh trong định nghĩa của Từ điển tiếng Anh Oxford: "Thiếu sự khôn ngoan chính trị hoặc khéo léo; thiếu khôn ngoan hoặc thiếu cân nhắc trong hành động hoặc lời nói". Trong suốt lịch sử, các nhà lãnh đạo và chính trị gia đã bị chỉ trích vì những nhận xét thiếu chính trị của họ, điều này có thể gây ra hậu quả sâu rộng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách

namespace
Ví dụ:
  • During the meeting, it was impolitic for the CEO to openly criticize his own staff in front of clients.

    Trong cuộc họp, thật thiếu lịch sự khi CEO công khai chỉ trích nhân viên của mình trước mặt khách hàng.

  • Her constant interruption of the speaker was deemed impolitic by the audience.

    Việc cô liên tục ngắt lời diễn giả bị khán giả coi là thiếu lịch sự.

  • It was impolitic for the senator to make such inflammatory remarks in the midst of a crisis.

    Thật là thiếu chính trị khi vị thượng nghị sĩ đưa ra những nhận xét mang tính kích động như vậy giữa lúc khủng hoảng.

  • The mayor's decision to cancel the parade on such short notice was impolitic and met with strong objections from the community.

    Quyết định hủy cuộc diễu hành trong thời gian ngắn như vậy của thị trưởng là thiếu chính trị và vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng.

  • The politician's refusal to address the media's questions was considered impolitic by many journalists.

    Nhiều nhà báo coi việc chính trị gia này từ chối trả lời câu hỏi của giới truyền thông là thiếu chính trị.

  • The guest's overly personal comments about the host's political views were deemed impolitic by the audience.

    Những bình luận quá riêng tư của khách mời về quan điểm chính trị của người dẫn chương trình bị khán giả coi là thiếu chính trị.

  • The judge's outburst in the courtroom was labeled impolitic by legal experts.

    Sự bùng nổ của thẩm phán tại phòng xử án đã bị các chuyên gia pháp lý coi là thiếu chính trị.

  • The diplomat's comment about the opposing country's leaders was deemed impolitic and created a diplomatic rift between the two nations.

    Bình luận của nhà ngoại giao về các nhà lãnh đạo của quốc gia đối lập bị coi là thiếu chính trị và tạo ra rạn nứt ngoại giao giữa hai quốc gia.

  • The CEO's decision to terminate the employee in front of the entire team was labeled impolitic by many of his colleagues.

    Quyết định sa thải nhân viên đó của CEO trước mặt toàn thể nhân viên đã bị nhiều đồng nghiệp coi là thiếu chính trị.

  • Her outspoken and aggressive behavior at the meeting was deemed impolitic and caused tension among the attendees.

    Hành vi thẳng thắn và hung hăng của bà tại cuộc họp bị coi là thiếu chính trị và gây căng thẳng cho những người tham dự.