Định nghĩa của từ atomize

atomizeverb

phun sương

/ˈætəmaɪz//ˈætəmaɪz/

Từ "atomize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "átomos", có nghĩa là "không thể cắt" hoặc "indivisible". Thuật ngữ này được triết gia Hy Lạp Epicurus (341-270 TCN) sử dụng để mô tả các hạt vật chất nhỏ nhất không thể phân chia thêm được nữa. Từ tiếng Latin "atomus" bắt nguồn từ "átomos", và sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "atom". Động từ "atomize", có nghĩa là phân hủy thành các nguyên tử hoặc giảm thành bột mịn, có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500 CN). Người ta tin rằng thuật ngữ này chịu ảnh hưởng của các lý thuyết khoa học của Hy Lạp cổ đại và sự phát triển của thuật giả kim, nhằm biến đổi kim loại cơ bản thành vàng thông qua việc tách các nguyên tử thành phần của chúng. Trong suốt lịch sử, khái niệm nguyên tử hóa đã phát triển để bao hàm nhiều ngành khoa học khác nhau, bao gồm hóa học, vật lý và sinh học, định hình nên sự hiểu biết của chúng ta về vật chất và cấu trúc cơ bản của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnguyên tử hoá

meaningtán nhỏ

meaningphun

namespace
Ví dụ:
  • The machine atomized the water into tiny mist droplets, forming a fine mist.

    Chiếc máy này phun nước thành những giọt sương nhỏ, tạo thành sương mù mịn.

  • The pesticide was designed to atomize evenly on contact with plants, leaving a thin, even layer for maximum protection.

    Thuốc trừ sâu được thiết kế để phun đều khi tiếp xúc với cây trồng, tạo thành lớp mỏng, đều để bảo vệ tối đa.

  • The printer's ink atomizes into minuscule particles, allowing for sharp and vibrant images.

    Mực in được phun thành những hạt cực nhỏ, cho phép tạo ra hình ảnh sắc nét và sống động.

  • After the cigarette is lit, the smoke becomes quickly atomized into small particles, which can cause harm to the health of non-smokers nearby.

    Sau khi châm thuốc, khói thuốc nhanh chóng bị phân tán thành các hạt nhỏ, có thể gây hại cho sức khỏe của những người không hút thuốc ở gần.

  • In the laboratory, the vaporizer atomized the chemical compound, making it easier to transport and analyze.

    Trong phòng thí nghiệm, máy phun hơi hóa hợp chất hóa học, giúp việc vận chuyển và phân tích dễ dàng hơn.

  • The paint atomizer sprayed the house evenly with a fine mist, allowing for a smooth and uniform finish.

    Máy phun sơn phun đều sơn thành sương mịn khắp ngôi nhà, tạo nên lớp sơn mịn và đồng đều.

  • The spray can atomizes the perfume or cologne into a fine mist, making it easier to spread evenly and cover a larger area.

    Bình xịt có thể phun sương nước hoa hoặc nước thơm thành sương mịn, giúp dễ dàng lan tỏa đều và bao phủ diện tích lớn hơn.

  • The atomizer in the air conditioning unit breaks down the water into fine particles, easing the process of cooling and dehumidification.

    Bộ phun sương trong máy điều hòa không khí sẽ phân tách nước thành các hạt mịn, giúp quá trình làm mát và hút ẩm dễ dàng hơn.

  • The e-liquid vaporizer atomizes the flavored nicotine into throat-tingling vapor, replacing the harshness of traditional cigarettes.

    Máy phun hơi e-liquid phun nicotine có hương vị thành hơi nước gây tê cổ họng, thay thế cho vị gắt của thuốc lá truyền thống.

  • The particle accelerator atomic atomizes the atoms of elements, breaking them down to their smallest possible size.

    Máy gia tốc hạt nguyên tử hóa các nguyên tử của các nguyên tố, phá vỡ chúng thành kích thước nhỏ nhất có thể.