Định nghĩa của từ implicature

implicaturenoun

sự ngụ ý

/ˈɪmplɪkətʃə(r)//ˈɪmplɪkətʃər/

Thuật ngữ "implicature" có nguồn gốc từ lĩnh vực ngôn ngữ học, cụ thể là trong nghiên cứu về ngữ dụng học ngôn ngữ. Từ này lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà triết học và ngôn ngữ học người Anh Paul Grice vào những năm 1960. Grice quan tâm đến cách mọi người truyền đạt ý nghĩa vượt ra ngoài nghĩa đen của từ ngữ và ông đã đề xuất khái niệm hàm ý để giải thích hiện tượng này. Grice định nghĩa hàm ý là "những gì được truyền đạt bằng cách nói ra điều gì đó, nhưng không phải là một phần của những gì được nói ra" (Grice 1969). Nói cách khác, hàm ý đề cập đến ý nghĩa gián tiếp và hàm ý được người nghe suy ra hoặc giả định dựa trên ngữ cảnh, hoàn cảnh và kiến ​​thức chung giữa người nói và người nghe. Ví dụ, nói "Tôi mệt" có thể hàm ý rằng bạn cần nghỉ ngơi hoặc không muốn làm gì đó. Kể từ đó, khái niệm hàm ý đã được áp dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học, triết học và khoa học nhận thức để nghiên cứu cách mọi người giao tiếp và hiểu nhau.

namespace

the act of suggesting that you feel or think something is true, without saying so directly

hành động ám chỉ rằng bạn cảm thấy hoặc nghĩ điều gì đó là đúng, mà không nói trực tiếp

something that you can understand from what is said, but that is not stated directly

một cái gì đó mà bạn có thể hiểu từ những gì được nói, nhưng không được nêu trực tiếp

Ví dụ:
  • An implicature of ‘Some of my friends came’ is ‘Some of my friends did not come’.

    Một hàm ý của câu ‘Một số bạn bè của tôi đã đến’ là ‘Một số bạn bè của tôi đã không đến’.