Định nghĩa của từ impedance

impedancenoun

trở kháng

/ɪmˈpiːdns//ɪmˈpiːdns/

Từ "impedance" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật điện. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "impeditus", có nghĩa là "delayed" hoặc "bị cản trở" và "ance", có nghĩa là "hoạt động như". Khái niệm trở kháng đề cập đến sự cản trở hoàn toàn đối với dòng điện xoay chiều (AC) trong mạch điện. Đây là sự kết hợp của điện trở, độ tự cảm và điện dung trong mạch, ảnh hưởng đến khả năng lọc hoặc làm suy yếu tín hiệu AC của mạch. Thuật ngữ "impedance" lần đầu tiên được James Clerk Maxwell, một nhà vật lý và toán học người Scotland, đặt ra vào những năm 1860. Công trình của Maxwell về lý thuyết điện từ đã đặt nền tảng cho sự phát triển của kỹ thuật điện hiện đại và khái niệm trở kháng đã trở thành một khía cạnh cơ bản của phân tích mạch AC. Kể từ đó, thuật ngữ "impedance" đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật điện, điện tử và vật lý, nơi nó được dùng để mô tả hành vi của tín hiệu và mạch điện khi có dòng điện xoay chiều.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện học) trở kháng

exampleinternal impedance: trở kháng trong

exampleacoustic impedance: trở kháng âm học

typeDefault

meaning(vật lí) trở kháng

meaningacoustical i. trở kháng âm

meaningcharateristic i. trở kháng đặc trưng

namespace
Ví dụ:
  • The electrolyte in the battery has a low impedance, allowing for a high current flow.

    Chất điện phân trong pin có trở kháng thấp, cho phép dòng điện chạy qua ở mức cao.

  • The impedance in the signal path of the amplifier must be minimized to ensure distortion-free output.

    Trở kháng trong đường dẫn tín hiệu của bộ khuếch đại phải được giảm thiểu để đảm bảo đầu ra không bị méo tiếng.

  • The high impedance of the input circuit prevents any undesired electrical noise from entering the system.

    Trở kháng cao của mạch đầu vào ngăn chặn mọi nhiễu điện không mong muốn xâm nhập vào hệ thống.

  • The impedance between the two leads of the capacitor is very low, making it ideal for use in high-frequency circuits.

    Trở kháng giữa hai đầu của tụ điện rất thấp, khiến nó trở nên lý tưởng khi sử dụng trong các mạch tần số cao.

  • The series capacitor and inductor create a high impedance at lower frequencies, blocking unwanted AC signals.

    Tụ điện và cuộn cảm nối tiếp tạo ra trở kháng cao ở tần số thấp hơn, chặn các tín hiệu AC không mong muốn.

  • The speaker wire has a very low impedance, allowing for maximum power delivery and clear audio output.

    Dây loa có trở kháng rất thấp, cho phép truyền tải công suất tối đa và phát ra âm thanh rõ ràng.

  • The impedance in the power supply needs to be carefully matched to the load to prevent voltage fluctuations and damage to the devices.

    Trở kháng trong nguồn điện cần phải được cân nhắc cẩn thận với tải để tránh tình trạng điện áp dao động và làm hỏng thiết bị.

  • The test equipment required for measuring impedance includes a signal generator, oscilloscope, and impedance meter.

    Thiết bị kiểm tra cần thiết để đo trở kháng bao gồm máy phát tín hiệu, máy hiện sóng và máy đo trở kháng.

  • In this circuit, the impedance of the coil and the capacitor combine in parallel to produce a resonant frequency.

    Trong mạch này, trở kháng của cuộn dây và tụ điện kết hợp song song để tạo ra tần số cộng hưởng.

  • The water flow meter has a low impedance, which ensures accurate readings even in high-velocity environments.

    Đồng hồ đo lưu lượng nước có trở kháng thấp, đảm bảo kết quả đo chính xác ngay cả trong môi trường có tốc độ cao.