Định nghĩa của từ reactance

reactancenoun

phản ứng

/riˈæktəns//riˈæktəns/

Từ "reactance" bắt nguồn từ tiếng Latin "reactus", có nghĩa là "phản tác động trở lại". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong vật lý để mô tả sự đối lập với dòng điện xoay chiều (AC) trong mạch điện. Sự đối lập này, không giống như điện trở, không phải do sự tiêu tán năng lượng, mà là do sự lưu trữ và giải phóng năng lượng trong các thành phần của mạch. Do đó, thuật ngữ "reactance" có nghĩa là "phản tác động trở lại" của các thành phần mạch, chẳng hạn như tụ điện và cuộn cảm, đối với dòng điện xoay chiều, tạo ra sự tương tác động giữa lưu trữ và giải phóng năng lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện học) điện kháng

namespace
Ví dụ:
  • The teenager reacted with defiance when he was told he couldn't go out for the night.

    Cậu thiếu niên đã phản ứng một cách bất chấp khi được yêu cầu không được ra ngoài vào ban đêm.

  • The patient reacted with extreme reactance when the doctor suggested a change in his medication.

    Bệnh nhân phản ứng cực kỳ dữ dội khi bác sĩ đề nghị thay đổi thuốc.

  • The salesperson reacted with surprise when the customer balked at the price and threatened to take his business elsewhere.

    Nhân viên bán hàng đã phản ứng rất ngạc nhiên khi khách hàng từ chối mức giá và đe dọa sẽ chuyển sang mua hàng ở nơi khác.

  • The engineer reacted with frustration when the machine malfunctioned, causing system-wide issues.

    Người kỹ sư phản ứng một cách bực bội khi máy móc trục trặc, gây ra các vấn đề trên toàn hệ thống.

  • The artist reacted with indignation when her work was rejected by the prestigious gallery.

    Nghệ sĩ đã phản ứng vô cùng phẫn nộ khi tác phẩm của cô bị phòng trưng bày danh tiếng từ chối.

  • The athlete reacted with anger when he was accused of cheating during the competition.

    Vận động viên này đã phản ứng giận dữ khi bị cáo buộc gian lận trong cuộc thi.

  • The teacher reacted with exasperation when the student refused to follow the class rules.

    Giáo viên phản ứng một cách bực tức khi học sinh từ chối tuân theo nội quy của lớp.

  • The cave diver reacted with panic when she felt a sudden drop in oxygen levels.

    Người thợ lặn hang động đã phản ứng rất hoảng loạn khi cảm thấy lượng oxy giảm đột ngột.

  • The scientist reacted with curiosity when he discovered a previously unknown phenomenon in his experiments.

    Nhà khoa học đã phản ứng rất tò mò khi phát hiện ra một hiện tượng chưa từng biết đến trong các thí nghiệm của mình.

  • The child reacted with delight when he was allowed to pick the dessert for supper.

    Đứa trẻ phản ứng rất thích thú khi được chọn món tráng miệng cho bữa tối.