Định nghĩa của từ resistive

resistiveadjective

điện trở

/rɪˈzɪstɪv//rɪˈzɪstɪv/

Từ "resistive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resistere", có nghĩa là "chống lại" hoặc "kháng cự". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") và "sistere" (có nghĩa là "đứng" hoặc "ở lại"). Tính từ "resistive" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "resistere" thông qua tiếng Pháp cổ "resistive." Ban đầu, nó có nghĩa là "chống lại điều gì đó" hoặc "không muốn nhượng bộ". Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm ý tưởng về thứ gì đó chống lại hoặc kháng cự chuyển động, lực hoặc áp suất, như trong "resistive force" hoặc "resistive material." Ngày nay, "resistive" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, kỹ thuật và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả thứ gì đó chống lại hoặc chống lại ảnh hưởng bên ngoài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchống lại, cưỡng lại

meaning(vật lý) có điện trở

namespace

able to survive or deal with the action or effect of something

có khả năng sống sót hoặc đối phó với hành động hoặc tác động của một cái gì đó

relating to electrical resistance

liên quan đến điện trở