Định nghĩa của từ exasperated

exasperatedadjective

bực tức

/ɪɡˈzæspəreɪtɪd//ɪɡˈzæspəreɪtɪd/

"Exasperated" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "exasperare", có nghĩa là "làm cho thô lỗ hoặc khắc nghiệt". Nó kết hợp tiền tố "ex" (ra, từ) và "asper", có nghĩa là "thô lỗ". Hành trình của từ này qua thời gian bao gồm một số biến đổi: * **Tiếng Latin:** "exasperare" * **Tiếng Pháp:** "exaspérer" * **Tiếng Anh trung đại:** "exaspere" * **Tiếng Anh hiện đại:** "exasperate" Sự tiến hóa phản ánh khái niệm bị thúc đẩy đến mức thô lỗ hoặc khắc nghiệt, một mô tả phù hợp cho cảm giác bực tức.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)

meaninglàm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên

meaningkhích (ai) (làm gì)

namespace
Ví dụ:
  • After dealing with countless technical difficulties, the IT specialist became exasperated and shouted, "Why is this system so stubbornly refusing to cooperate?!"

    Sau khi xử lý vô số khó khăn về mặt kỹ thuật, chuyên gia CNTT trở nên bực bội và hét lên, "Tại sao hệ thống này lại ngoan cố từ chối hợp tác như vậy?!"

  • The babysitter was exasperated as the children continued to ignore her instructions and play with dangerous toys.

    Người trông trẻ rất tức giận khi bọn trẻ tiếp tục phớt lờ chỉ dẫn của cô và chơi với những món đồ chơi nguy hiểm.

  • The teacher grew increasingly exasperated as the student persisted with interrupting her during lessons.

    Cô giáo ngày càng bực tức khi cậu học sinh này liên tục ngắt lời cô trong giờ học.

  • The pedestrian felt exasperated after being forced to wait impatiently for the traffic light to change several times in a row.

    Người đi bộ cảm thấy bực bội khi phải chờ đợi một cách sốt ruột cho đến khi đèn giao thông đổi màu nhiều lần liên tiếp.

  • The boss became exasperated as the errant employee kept making avoidable errors that cost the company time and money.

    Ông chủ trở nên bực tức khi nhân viên sai phạm này liên tục mắc phải những lỗi đáng lẽ có thể tránh được, gây thiệt hại về thời gian và tiền bạc cho công ty.

  • The passenger was exasperated when the flight was delayed for several hours without any explanation or compensation.

    Hành khách tỏ ra bực tức khi chuyến bay bị hoãn nhiều giờ mà không có bất kỳ lời giải thích hay bồi thường nào.

  • The fashion designer was exasperated as the model refused to accept advice and walked down the runway with an unconfident pose.

    Nhà thiết kế thời trang đã vô cùng tức giận khi người mẫu từ chối nghe lời khuyên và sải bước trên sàn diễn với tư thế không tự tin.

  • The manager was exasperated as the sales team failed to meet their targets for the second time this month.

    Người quản lý rất bực bội khi đội bán hàng không đạt được mục tiêu lần thứ hai trong tháng này.

  • The parent was exasperated as the child continued to throw tantrums and refuse to follow simple instructions.

    Người cha rất bực tức khi đứa trẻ liên tục nổi cơn thịnh nộ và từ chối làm theo những chỉ dẫn đơn giản.

  • The coach became exasperated as the team repeatedly missed easy opportunities, leading them to their sixth consecutive loss.

    Huấn luyện viên trở nên bực tức khi đội liên tục bỏ lỡ những cơ hội dễ dàng, khiến họ phải nhận trận thua thứ sáu liên tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches