Định nghĩa của từ impassively

impassivelyadverb

một cách vô cảm

/ɪmˈpæsɪvli//ɪmˈpæsɪvli/

Từ "impassively" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 17. Tiền tố "im-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và từ Latin "passio" có nghĩa là "suffering" hoặc "feeling". Trong tiếng Anh, "impassively" lần đầu tiên được ghi chép vào đầu thế kỷ 17 và ban đầu có nghĩa là "không có đam mê" hoặc "không có cảm xúc". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả trạng thái loại bỏ cảm xúc hoặc thiếu phản ứng cảm xúc, thường được dùng để mô tả một người vẫn bình tĩnh hoặc không bị ảnh hưởng khi đối mặt với nghịch cảnh. Ngày nay, "impassively" thường được dùng để mô tả các hành vi như thờ ơ, lãnh đạm hoặc thiếu nhiệt tình. Mặc dù có hàm ý hơi tiêu cực, "impassively" vẫn là một từ hữu ích trong tiếng Anh để mô tả các trạng thái cảm xúc phức tạp.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbình thản, dửng dưng

namespace
Ví dụ:
  • The security guard at the museum stood impassively as the thief made off with the priceless artifact.

    Người bảo vệ tại bảo tàng đứng đó không biểu lộ cảm xúc khi tên trộm lấy đi cổ vật vô giá.

  • The jury listened to the closing arguments impassively, showing no visible signs of emotion.

    Ban giám khảo lắng nghe phần lập luận kết thúc một cách bình thản, không biểu lộ cảm xúc rõ ràng.

  • The instructor delivered the lecture impassively, as if recounting a simple list of facts.

    Người hướng dẫn trình bày bài giảng một cách thản nhiên, như thể đang kể lại một danh sách sự kiện đơn giản.

  • The passengers sat impassively in the overcrowded subway car, waiting for the next station.

    Hành khách ngồi im lặng trên toa tàu điện ngầm đông đúc, chờ đợi ga tiếp theo.

  • The salesman presented the features of the new product impassively, as if he were delivering a speech by rote.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu các tính năng của sản phẩm mới một cách thản nhiên, như thể anh ta đang đọc một bài phát biểu thuộc lòng.

  • The animals in the zoo gazed impassively at the crowds of tourists passing by.

    Các loài động vật trong sở thú nhìn chằm chằm vào đám đông khách du lịch đi qua một cách vô cảm.

  • The audience watched the play impassively, seemingly disinterested in the actors' performances.

    Khán giả xem vở kịch một cách vô cảm, dường như không quan tâm đến diễn xuất của các diễn viên.

  • The police officer stood impassively as the driver pleaded with her to let him go.

    Nữ cảnh sát đứng đó một cách vô cảm khi người lái xe van xin cô thả anh ta đi.

  • The people on the plane waited impassively for takeoff, unsure of what lay ahead.

    Những người trên máy bay chờ đợi máy bay cất cánh trong tâm trạng vô cảm, không biết điều gì sẽ xảy ra ở phía trước.

  • The surgeon carried out the operation impassively, showing no emotion as the patient lay unconscious.

    Bác sĩ phẫu thuật đã tiến hành ca phẫu thuật một cách vô cảm, không biểu lộ cảm xúc khi bệnh nhân nằm bất tỉnh.