Định nghĩa của từ stoically

stoicallyadverb

một cách kiên định

/ˈstəʊɪkli//ˈstəʊɪkli/

Từ "stoically" bắt nguồn từ khái niệm Khắc kỷ của Hy Lạp, có từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Khắc kỷ là một trường phái tư tưởng nhấn mạnh vào việc theo đuổi đức hạnh và khả năng tự chủ như chìa khóa để đạt được sức mạnh nội tâm và sự bình yên. Những người theo chủ nghĩa Khắc kỷ tin vào việc sống theo lý trí và họ coi cảm xúc là thứ làm sao nhãng việc theo đuổi trí tuệ. Từ "stoically" bắt nguồn từ tiếng Latin "stoicus", có nghĩa là "Khắc kỷ". Trong tiếng Anh, "stoically" có nghĩa là chịu đựng nỗi đau, gian khổ hoặc khó khăn với sự bình tĩnh và quyết tâm, thường theo cách đặc trưng của những người theo chủ nghĩa Khắc kỷ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một người đối mặt với thử thách bằng lòng dũng cảm, khả năng phục hồi và sự bình tĩnh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxem stoic

namespace
Ví dụ:
  • Despite the pouring rain and strong winds, the hiker stoically continued on the treacherous trail.

    Bất chấp cơn mưa như trút nước và gió mạnh, người đi bộ đường dài vẫn kiên cường tiếp tục đi trên con đường mòn nguy hiểm.

  • As she sat by her husband's bedside, watching him slowly slip away, she faced the end stoically, refusing to break down.

    Khi ngồi bên giường chồng, nhìn anh từ ra đi, bà kiên cường đối mặt với cái chết, từ chối suy sụp.

  • The athlete put in extra hours of training, stoically grinding through fatigue and pain.

    Vận động viên này đã dành thêm nhiều giờ tập luyện, kiên cường vượt qua sự mệt mỏi và đau đớn.

  • The prisoner faced his trial stoically, unflappable in the face of accusations that left many confused.

    Người tù đã đối mặt với phiên tòa một cách bình tĩnh, không hề nao núng trước những lời buộc tội khiến nhiều người bối rối.

  • The coach praised the team's stoic performance, despite being heavily outplayed by their opponents.

    Huấn luyện viên khen ngợi màn trình diễn kiên cường của đội, mặc dù bị đối thủ chơi lấn át hẳn.

  • The cancer patient accepted their diagnosis stoically, stoically determined to battle the illness with courage.

    Bệnh nhân ung thư đã chấp nhận chẩn đoán một cách kiên cường, quyết tâm chiến đấu với căn bệnh một cách dũng cảm.

  • The politician faced criticism stoically, refusing to be swayed by the opinions of others.

    Chính trị gia này đã kiên cường đối mặt với những lời chỉ trích, không chịu khuất phục trước ý kiến ​​của người khác.

  • The officer led his soldiers through battle stoically, inspiring bravery in the face of danger.

    Người sĩ quan đã lãnh đạo binh lính của mình chiến đấu một cách kiên cường, khơi dậy lòng dũng cảm khi đối mặt với nguy hiểm.

  • The explorer encountered uncharted territory stoically, unphased by the unknown challenges ahead.

    Nhà thám hiểm đã chạm trán vùng đất chưa được khám phá một cách bình thản, không hề nao núng trước những thách thức chưa biết ở phía trước.

  • The parent watched their child struggle stoically, proud of their determination in the face of hardship.

    Người cha nhìn đứa con của mình kiên cường đấu tranh, tự hào về quyết tâm của con trước khó khăn.