Định nghĩa của từ sensually

sensuallyadverb

một cách gợi cảm

/ˈsenʃuəli//ˈsenʃuəli/

Từ "sensually" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "sensus" có nghĩa là "perception" hoặc "cảm giác", bắt nguồn từ động từ "sentire", nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Latin, "sensually" được dịch là "sensualiter", nghĩa là "theo cách gợi cảm". Khi tiếng Anh xuất hiện, từ "sensual" được mượn từ tiếng Latin và "sensually" được tạo ra như một tính từ để mô tả thứ gì đó liên quan đến các giác quan, chẳng hạn như xúc giác, vị giác, khứu giác, thính giác hoặc thị giác. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã chuyển sang nhấn mạnh các khía cạnh cảm xúc và khiêu dâm của những trải nghiệm gợi cảm. Ngày nay, "sensually" thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc trải nghiệm thu hút các giác quan theo cách thú vị, sung sướng hoặc thậm chí là đam mê. Cho dù ám chỉ đến âm nhạc, nghệ thuật hay những khoảnh khắc riêng tư, từ "sensually" đều gợi lên cảm giác thân mật và nhạy cảm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc

meaningnhục dục, dâm dục

meaning theo thuyết duy cảm

namespace
Ví dụ:
  • The music played softly in the background, creating a sensually charged atmosphere.

    Âm nhạc nhẹ nhàng vang lên trong nền, tạo nên bầu không khí gợi cảm.

  • She moved seductively, her body undulating with a slow, sensual rhythm.

    Cô ấy di chuyển một cách quyến rũ, cơ thể cô ấy nhấp nhô theo nhịp điệu chậm rãi, gợi cảm.

  • His touch was light, but every caress was filled with sensuality.

    Cái chạm của anh nhẹ nhàng, nhưng mỗi cái vuốt ve đều tràn đầy sự gợi tình.

  • The room was filled with a sensual haze as they danced around the room.

    Căn phòng tràn ngập một làn khói gợi cảm khi họ nhảy múa quanh phòng.

  • The scent of her perfume mixed with the smell of candles, creating a sensual aroma.

    Mùi nước hoa của cô hòa quyện với mùi nến, tạo nên một mùi hương gợi cảm.

  • The silken fabric of her dress glided over her skin, sensuously teasing him.

    Chất vải lụa của chiếc váy lướt trên làn da cô, trêu chọc anh một cách gợi cảm.

  • She closed her eyes and smiled as she felt his sensual breath against her skin.

    Cô nhắm mắt và mỉm cười khi cảm nhận hơi thở gợi cảm của anh trên làn da mình.

  • The darkness of the room only heightened the sensuality of their dancing.

    Bóng tối của căn phòng càng làm tăng thêm sự gợi cảm trong điệu nhảy của họ.

  • The way she turned her head was so sensual that it sent shivers down his spine.

    Cách cô quay đầu thật gợi cảm đến nỗi khiến anh rùng mình.

  • His sensual stare was enough to make her heart skip a beat.

    Cái nhìn đầy gợi cảm của anh đủ khiến tim cô đập lỡ một nhịp.