Định nghĩa của từ abstractly

abstractlyadverb

trừu tượng

/ˈæbstræktli//ˈæbstræktli/

Từ "abstractly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "ab-" có nghĩa là "away" hoặc "from" và từ "trahere" có nghĩa là "vẽ" hoặc "lấy". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "abstrahere" xuất hiện, có nghĩa là "vẽ đi" hoặc "cô lập". Cụm từ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh "abstract", có nghĩa là "tách biệt khỏi sự tồn tại vật chất" hoặc "phi vật chất". Dạng trạng từ "abstractly" xuất hiện vào thế kỷ 17, có nghĩa là "theo cách trừu tượng" hoặc "xa rời sự tồn tại vật chất". Từ này mô tả một cách suy nghĩ hoặc nhận thức tách biệt khỏi thực tế cụ thể và tập trung vào các ý tưởng lý thuyết hoặc khái niệm. Trong suốt nhiều thế kỷ, từ "abstractly" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, nghệ thuật và khoa học, để mô tả quá trình trừu tượng hóa hoặc khái quát hóa các khái niệm và ý tưởng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem abstract

namespace

in a way that is based on general ideas and not any particular real person, thing or situation

theo cách dựa trên những ý tưởng chung chứ không phải bất kỳ người, vật hay tình huống cụ thể nào

Ví dụ:
  • Young children may not have the ability to think abstractly.

    Trẻ nhỏ có thể không có khả năng suy nghĩ trừu tượng.

  • The artist's paintings convey abstract concepts such as emotion and movement in a purely visual way.

    Tranh của nghệ sĩ truyền tải những khái niệm trừu tượng như cảm xúc và chuyển động theo cách hoàn toàn trực quan.

  • She describes her thoughts abstractly, using metaphors and analogies to convey complex ideas.

    Bà mô tả suy nghĩ của mình một cách trừu tượng, sử dụng phép ẩn dụ và phép so sánh để truyền đạt những ý tưởng phức tạp.

  • The scientist proposes an abstract theory to explain the behavior of subatomic particles.

    Nhà khoa học đề xuất một lý thuyết trừu tượng để giải thích hành vi của các hạt hạ nguyên tử.

  • His abstract musings left the audience puzzled and wondering what he really meant.

    Những suy tư trừu tượng của ông khiến khán giả bối rối và tự hỏi ông thực sự có ý gì.

not representing people or things in a realistic way, but expressing the artist's ideas about them

không đại diện cho con người hoặc sự vật theo cách thực tế, mà thể hiện ý tưởng của nghệ sĩ về chúng

Ví dụ:
  • She began to paint abstractly again.

    Cô ấy lại bắt đầu vẽ tranh trừu tượng.