Định nghĩa của từ mentally

mentallyadverb

về mặt tinh thần

/ˈmɛntəli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mentally" bắt nguồn từ tiếng Latin "mens", có nghĩa là "tâm trí". Theo thời gian, "mens" phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "mente", và sau đó là "mental" vào khoảng thế kỷ 14. Hậu tố "-ly" được thêm vào, tạo thành "mentally" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "theo cách tinh thần". Do đó, "mentally" về cơ bản có nghĩa là "trong tâm trí" hoặc "thuộc về tâm trí".

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng

namespace
Ví dụ:
  • After the traumatic event, she struggled mentally for weeks.

    Sau sự kiện đau thương đó, cô ấy đã phải đấu tranh tinh thần trong nhiều tuần.

  • The constant stress at work is taking a toll on my mental health.

    Căng thẳng liên tục trong công việc đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của tôi.

  • His mental state deteriorated rapidly after the loss of his spouse.

    Trạng thái tinh thần của ông suy giảm nhanh chóng sau khi mất đi người vợ của mình.

  • She has struggled with mental illness since her teenage years.

    Cô đã phải vật lộn với bệnh tâm thần kể từ khi còn là thiếu niên.

  • The solitary confinement in prison had a severe effect on his mental well-being.

    Việc bị giam giữ đơn độc trong tù đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của ông.

  • His recovery from the accident has been both physical and mental.

    Sự phục hồi của anh sau vụ tai nạn này bao gồm cả về thể chất lẫn tinh thần.

  • Through therapy, she learned to cope with her anxiety and panic attacks mentally.

    Thông qua liệu pháp điều trị, cô đã học cách đối phó với chứng lo âu và các cơn hoảng loạn về mặt tinh thần.

  • He has been struggling mentally with the decision to leave his job.

    Anh ấy đang phải đấu tranh tinh thần với quyết định nghỉ việc.

  • His mental clarity improved significantly after starting to practice meditation.

    Sự minh mẫn về tinh thần của ông được cải thiện đáng kể sau khi bắt đầu thực hành thiền định.

  • Her mental strength helped her overcome the unexpected obstacles in her life.

    Sức mạnh tinh thần đã giúp cô vượt qua những trở ngại bất ngờ trong cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan