Định nghĩa của từ partisan

partisanadjective

đảng phái

/ˈpɑːtɪzæn//ˈpɑːrtəzn/

Từ "partisan" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "partire", có nghĩa là "chia rẽ" hoặc "tách biệt". Vào đầu thời kỳ hiện đại, một đảng phái ám chỉ một thành viên của một đội quân tư nhân, thường hoạt động độc lập với chính quyền hoặc cơ quan trung ương. Những chiến binh không chính quy này được biết đến với chiến thuật theo kiểu du kích, sử dụng các cuộc phục kích, đột kích và phá hoại để quấy rối và phá vỡ lực lượng của đối phương. Theo thời gian, thuật ngữ "partisan" có nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ những người lính không chính quy mà còn bao gồm bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào có lòng trung thành mạnh mẽ với một mục tiêu hoặc hệ tư tưởng cụ thể. Ngày nay, một đảng phái thường đồng nghĩa với một người ủng hộ mạnh mẽ một đảng phái chính trị hoặc hệ tư tưởng cụ thể, một người sẵn sàng có lập trường cực đoan hoặc phân cực để thúc đẩy niềm tin của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo một đảng phái, đảng viên

meaningngười ủng hộ

examplepartisan of peace: người ủng hộ hoà bình

meaningđội viên du kích

type danh từ

meaning(sử học) cây thương dài, trường thương

namespace
Ví dụ:
  • The political debate between the two candidates became increasingly partisan as they accused each other of being disingenuous.

    Cuộc tranh luận chính trị giữa hai ứng cử viên ngày càng trở nên mang tính đảng phái khi họ cáo buộc nhau là không chân thành.

  • Due to the partisan nature of the issue, compromise was impossible and both sides remained staunchly entrenched in their positions.

    Do tính chất đảng phái của vấn đề, việc thỏa hiệp là không thể và cả hai bên vẫn kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình.

  • The partisan tone of the news broadcast only served to further polarize the viewing audience and deepen the divide between those with different political views.

    Giọng điệu thiên vị của bản tin chỉ làm phân cực thêm khán giả và làm sâu sắc thêm sự chia rẽ giữa những người có quan điểm chính trị khác nhau.

  • In spite of the partisan rhetoric, there were a few moderate voices in the debate who urged both sides to find common ground and work towards a solution.

    Bất chấp những lời lẽ mang tính đảng phái, vẫn có một số tiếng nói ôn hòa trong cuộc tranh luận kêu gọi cả hai bên tìm tiếng nói chung và hướng tới giải pháp.

  • The partisan divide in the Senate made it difficult for any meaningful legislation to be passed, as both parties were determined to score political points rather than prioritize the needs of the constituents they were elected to represent.

    Sự chia rẽ đảng phái tại Thượng viện khiến mọi đạo luật có ý nghĩa đều khó được thông qua, vì cả hai đảng đều quyết tâm ghi điểm chính trị thay vì ưu tiên nhu cầu của các cử tri mà họ được bầu để đại diện.

  • The partisan fervor of the election campaign erupted into violence when supporters of one candidate clashed with those of the other, each accused the other of being partisan and extremist.

    Cơn sốt đảng phái trong chiến dịch tranh cử đã bùng nổ thành bạo lực khi những người ủng hộ một ứng cử viên đụng độ với những người ủng hộ ứng cử viên kia, mỗi bên đều cáo buộc bên kia là đảng phái và cực đoan.

  • The partisan declaration of impeachment proceedings against the president was swiftly condemned by members of the opposing party, who accused them of blindly following a partisan agenda.

    Tuyên bố đảng phái về thủ tục luận tội tổng thống đã nhanh chóng bị các thành viên của đảng đối lập lên án, cáo buộc họ tuân theo chương trình nghị sự đảng phái một cách mù quáng.

  • Despite the ongoing partisan feuding, there were still opportunities for cooperation and consensus, and a few lawmakers on both sides of the aisle worked to find common ground in order to make progress.

    Bất chấp sự bất đồng đảng phái đang diễn ra, vẫn có nhiều cơ hội hợp tác và đồng thuận, và một số nhà lập pháp ở cả hai đảng đã nỗ lực tìm tiếng nói chung để đạt được tiến bộ.

  • The partisan polarization in American politics was lamented by many, who argued that it was hindering the ability of government to address pressing issues and serve the needs of the people.

    Nhiều người than phiền về sự phân cực đảng phái trong chính trị Hoa Kỳ, cho rằng điều này đang cản trở khả năng của chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề cấp bách và phục vụ nhu cầu của người dân.

  • Though few were willing to admit it, many members of Congress understood that their partisan loyalties could sometimes lead them to prioritize their own political gain over the needs of their constituents and the broader community.

    Mặc dù ít người sẵn sàng thừa nhận điều đó, nhưng nhiều thành viên Quốc hội hiểu rằng lòng trung thành với đảng phái của họ đôi khi có thể khiến họ ưu tiên lợi ích chính trị của bản thân hơn nhu cầu của cử tri và cộng đồng nói chung.

Từ, cụm từ liên quan