Định nghĩa của từ doctrinaire

doctrinaireadjective

người theo chủ nghĩa giáo điều

/ˌdɒktrɪˈneə(r)//ˌdɑːktrɪˈner/

Từ "doctrinaire" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp "doctrinaire," dùng để chỉ một người tuân thủ nghiêm ngặt học thuyết hoặc lý thuyết, thường đến mức không thực tế hoặc không khoan dung. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả cách tiếp cận cứng nhắc và giáo điều của các quan tổng đốc hoàng gia Pháp, những người chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách hành chính của đất nước. Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ này và đến giữa thế kỷ 19, "doctrinaire" được sử dụng để mô tả một người quá lý thuyết, cứng nhắc hoặc cuồng tín trong niềm tin của họ, thường đến mức không nhạy cảm với những cân nhắc thực tế hoặc sự phản đối. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ trích một người bị coi là quá lý tưởng, giáo điều hoặc không linh hoạt trong quan điểm của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà lý luận cố chấp

type tính từ

meaninghay lý luận cố chấp; giáo điều

namespace
Ví dụ:
  • The doctrinaire politician strongly believed in the free market economy, refusing to compromise on his beliefs even in the face of opposition.

    Chính trị gia theo chủ nghĩa giáo điều này tin tưởng mạnh mẽ vào nền kinh tế thị trường tự do, từ chối thỏa hiệp niềm tin của mình ngay cả khi gặp phải sự phản đối.

  • The doctrinaire teacher rigidly adhered to the textbook and refused to incorporate any outside material into her lessons.

    Giáo viên theo chủ nghĩa giáo điều này tuân thủ chặt chẽ sách giáo khoa và từ chối đưa bất kỳ tài liệu bên ngoài nào vào bài học của mình.

  • The doctrinaire religious figure staunchly defended traditional values and condemned any deviation from his beliefs.

    Nhà tôn giáo giáo điều này kiên quyết bảo vệ các giá trị truyền thống và lên án mọi hành vi đi chệch khỏi niềm tin của mình.

  • The doctrinaire chess player followed a strict winning strategy, disregarding any what-ifs or alternative approaches.

    Người chơi cờ vua theo chủ nghĩa giáo điều đã áp dụng một chiến lược chiến thắng nghiêm ngặt, không quan tâm đến bất kỳ phương án thay thế hay giả định nào.

  • The doctrinaire athlete adhered to a strict training routine, unwilling to deviate from his regimen no matter the circumstances.

    Vận động viên theo chủ nghĩa giáo điều này tuân thủ nghiêm ngặt chế độ tập luyện, không muốn thay đổi chế độ của mình bất kể trong hoàn cảnh nào.

  • The doctrinaire artist remained committed to his unique style, regardless of criticism or external influence.

    Nghệ sĩ theo chủ nghĩa giáo điều này vẫn trung thành với phong cách độc đáo của mình, bất chấp những lời chỉ trích hay ảnh hưởng bên ngoài.

  • The doctrinaire physician persisted in her medical approach, despite evidence pointing to alternative treatment methods.

    Vị bác sĩ theo chủ nghĩa giáo điều này vẫn kiên trì với phương pháp điều trị của mình, mặc dù có bằng chứng chỉ ra các phương pháp điều trị thay thế.

  • The doctrinaire journalist faithfully reported the facts as she saw them, refusing to inject her personal beliefs into her stories.

    Nhà báo giáo điều này đã trung thành đưa tin về sự việc theo cách cô nhìn thấy, từ chối đưa niềm tin cá nhân vào bài viết.

  • The doctrinaire administrator insisted on following the rules, no matter how outdated or irrelevant they seemed.

    Người quản lý theo chủ nghĩa giáo điều vẫn khăng khăng tuân thủ các quy tắc, bất kể chúng có lỗi thời hay không còn phù hợp đến đâu.

  • The doctrinaire parent strictly enforced discipline and obedience, advocating for traditional values and strict adherence to the law.

    Cha mẹ theo chủ nghĩa giáo điều thực thi nghiêm ngặt kỷ luật và sự vâng lời, ủng hộ các giá trị truyền thống và tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp.