Định nghĩa của từ devotee

devoteenoun

Người sùng đạo

/ˌdevəˈtiː//ˌdevəˈtiː/

"Devotee" bắt nguồn từ tiếng Latin "devotus", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "tận tụy". Từ này phản ánh mối liên hệ sâu sắc với một vị thần, nguyên nhân hoặc người cụ thể. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "devot" và tiếng Anh trung đại "devoute" trước khi đến dạng hiện đại của nó. Ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn nhất quán, biểu thị một người hoàn toàn cam kết và tận tụy với một điều gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mộ đạo, người sùng đạo

examplea devotee to Buddhism: người sùng đạo Phật

meaningngười sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê

examplea devotee to sports: người hâm mộ thể thao

examplea devotee to music: người say mê âm nhạc

namespace

a person who admires and is very enthusiastic about somebody/something

một người ngưỡng mộ và rất nhiệt tình về ai/cái gì

Ví dụ:
  • a devotee of science fiction

    một người đam mê khoa học viễn tưởng

  • He’s been a golf devotee for 25 years.

    Anh ấy là một người đam mê chơi gôn trong 25 năm.

  • Jane is a devotee of James Baldwin's literature and has read all of his books multiple times.

    Jane là một người hâm mộ văn học của James Baldwin và đã đọc tất cả các tác phẩm của ông nhiều lần.

  • As a Buddhist devotee, Mark spends hours each day meditating and practicing mindfulness.

    Là một tín đồ Phật giáo, Mark dành nhiều giờ mỗi ngày để thiền định và thực hành chánh niệm.

  • The devotees of Elvis Presley flock to Graceland, his former home, to pay their respects and celebrate his music.

    Những người hâm mộ Elvis Presley đổ xô đến Graceland, ngôi nhà cũ của ông, để tỏ lòng thành kính và tôn vinh âm nhạc của ông.

a very religious person who belongs to a particular group

một người rất tôn giáo thuộc về một nhóm cụ thể

Ví dụ:
  • devotees of Krishna

    tín đồ của Krishna