Định nghĩa của từ believer

believernoun

Tín đồ

/bɪˈliːvə(r)//bɪˈliːvər/

Từ "believer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gelyfa", có nghĩa là "tin". Đây là sự kết hợp của "ge-" (tiền tố chỉ "fullness" hoặc "intensity") và "lyfan" (sống). Bản thân khái niệm "belief" đã ăn sâu vào bản chất con người, vì con người từ lâu đã tìm cách hiểu thế giới và vị trí của mình trong đó. Các hình thức tín ngưỡng ban đầu gắn liền với tâm linh và nhu cầu giải thích các hiện tượng tự nhiên. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ sự chấp nhận nào về một điều gì đó là đúng, bất kể nguồn gốc của nó là gì.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tin, tín đồ

namespace
Ví dụ:
  • Sue is a devout believer in the power of positive thinking, always finding the silver lining in every situation.

    Sue là người tin tưởng tuyệt đối vào sức mạnh của tư duy tích cực, luôn tìm thấy tia hy vọng trong mọi tình huống.

  • Mike's unwavering faith in his higher power has helped him get through some of the toughest challenges of his life.

    Niềm tin vững chắc của Mike vào sức mạnh tối cao đã giúp anh vượt qua một số thử thách khó khăn nhất trong cuộc đời.

  • As a fervent believer in science, Rebecca trusts in the scientific method to guide her decisions and actions.

    Là người tin tưởng nhiệt thành vào khoa học, Rebecca tin tưởng vào phương pháp khoa học để định hướng cho các quyết định và hành động của mình.

  • Samantha's strong belief in the importance of education led her to pursue a master's degree, even while working full-time.

    Niềm tin mạnh mẽ của Samantha vào tầm quan trọng của giáo dục đã thôi thúc cô theo đuổi bằng thạc sĩ, ngay cả khi vẫn làm việc toàn thời gian.

  • Lucy, a devoted believer in nature, spends every weekend hiking and exploring the great outdoors.

    Lucy, một người tin tưởng tuyệt đối vào thiên nhiên, dành mỗi cuối tuần để đi bộ đường dài và khám phá thiên nhiên tuyệt vời.

  • Sarah's steadfast faith in her loved ones has helped her weather many storms in her relationships.

    Niềm tin vững chắc của Sarah vào những người thân yêu đã giúp cô vượt qua nhiều sóng gió trong các mối quan hệ.

  • Max's deep-seated belief in the power of community has led him to volunteer in countless organizations and help those in need.

    Niềm tin sâu sắc của Max vào sức mạnh của cộng đồng đã thôi thúc anh tham gia tình nguyện tại vô số tổ chức và giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • Mark's unwavering belief in the value of hard work and perseverance has driven him to achieve incredible success in his career.

    Niềm tin vững chắc của Mark vào giá trị của sự chăm chỉ và kiên trì đã thúc đẩy anh đạt được thành công đáng kinh ngạc trong sự nghiệp của mình.

  • Rachel's lover of all things spiritual, with a deep belief in the power of meditation and mindfulness to help her find inner peace.

    Rachel là người yêu thích mọi thứ liên quan đến tâm linh, có niềm tin sâu sắc vào sức mạnh của thiền định và chánh niệm để giúp cô tìm thấy sự bình yên nội tâm.

  • Rachel's belief in the scientific method, combined with her fervor for innovation, has led her to come up with many ground-breaking ideas for new products in her field.

    Niềm tin của Rachel vào phương pháp khoa học, kết hợp với lòng nhiệt thành đổi mới, đã giúp cô đưa ra nhiều ý tưởng đột phá cho các sản phẩm mới trong lĩnh vực của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

be a (great/firm) believer in something
to believe strongly that something is good, important or valuable
  • I’ve always been a great believer in getting as much sleep as possible.