Định nghĩa của từ ideological

ideologicaladjective

ý thức hệ

/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkl//ˌaɪdiəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "ideological" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ídeá" (ý tưởng) và "-logia" (-logy), có nghĩa là "study" hoặc "science". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ việc nghiên cứu các ý tưởng hoặc khoa học về các ý tưởng, đặc biệt là trong triết học và nhân văn. Sau đó, nó được sử dụng trong khoa học xã hội và chính trị để mô tả các niềm tin, giá trị hoặc nguyên tắc làm nền tảng cho quan điểm của một cá nhân hoặc một nhóm, thường liên quan đến các vấn đề xã hội và chính trị. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự tuân thủ cứng nhắc một hệ tư tưởng như một giáo điều hoặc tín điều. Ngày nay, "ideological" thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các niềm tin, giá trị hoặc nguyên tắc định hình thế giới quan, lập trường chính trị hoặc phong trào xã hội của một cá nhân hoặc một nhóm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tư tưởng

namespace
Ví dụ:
  • The politician's ideological beliefs often clashed with those of his constituents.

    Niềm tin tư tưởng của chính trị gia thường xung đột với niềm tin của cử tri.

  • The country's ideological divides have persisted for decades, leading to political unrest.

    Sự chia rẽ về tư tưởng ở đất nước này đã kéo dài trong nhiều thập kỷ, dẫn đến bất ổn chính trị.

  • The company's ideological stance on environmental issues has led to calls for a boycott.

    Lập trường tư tưởng của công ty về các vấn đề môi trường đã dẫn đến lời kêu gọi tẩy chay.

  • The publication has a strongly ideological editorial line, which often secularises religious principles.

    Ấn phẩm này có đường lối biên tập mang tính ý thức hệ mạnh mẽ, thường xuyên thế tục hóa các nguyên tắc tôn giáo.

  • The movement's leaders were ideologically committed to revolution and social justice.

    Những người lãnh đạo phong trào này có cam kết về mặt tư tưởng đối với cách mạng và công lý xã hội.

  • The group's ideological differences led to a bitter political divide and eventual schism.

    Những khác biệt về tư tưởng của nhóm đã dẫn đến sự chia rẽ chính trị sâu sắc và cuối cùng là sự ly giáo.

  • The candidate's ideological position on immigration reform is widely popular among his supporters.

    Quan điểm tư tưởng của ứng cử viên về cải cách nhập cư được những người ủng hộ ông ủng hộ rộng rãi.

  • The country's ideological shift towards neoliberalism has had far-reaching social and economic consequences.

    Sự thay đổi về mặt tư tưởng của đất nước theo hướng chủ nghĩa tân tự do đã gây ra những hậu quả sâu rộng về mặt xã hội và kinh tế.

  • The opposition's ideological roots can be traced back to the early days of the abolitionist movement.

    Nguồn gốc tư tưởng của phe đối lập có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của phong trào bãi nô.

  • The party's ideological committment to democracy and liberty has earned it a respected place in national politics.

    Cam kết về mặt tư tưởng của đảng đối với dân chủ và tự do đã giúp đảng này có được vị thế đáng kính trọng trong nền chính trị quốc gia.