Định nghĩa của từ purist

puristnoun

người theo chủ nghĩa thuần túy

/ˈpjʊərɪst//ˈpjʊrɪst/

Thuật ngữ "purist" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "purus", có nghĩa là "thuần khiết". Ban đầu, một người theo chủ nghĩa thuần túy ám chỉ một người ủng hộ sự thuần khiết của ngôn ngữ, nghệ thuật hoặc văn hóa, thường là chống lại những ảnh hưởng bên ngoài. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang nghĩa đen hơn, mô tả một người tỉ mỉ trong việc duy trì độ tinh khiết của một chất, chẳng hạn như hóa chất hoặc thực phẩm. Vào thế kỷ 18 và 19, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả những người theo đuổi cách diễn giải nghiêm ngặt hoặc theo nghĩa đen về một học thuyết, hình thức nghệ thuật hoặc lối sống. Ví dụ, một người theo chủ nghĩa thuần túy về âm nhạc có thể khăng khăng chỉ sử dụng các nhạc cụ hoặc kỹ thuật cổ điển. Ngày nay, thuật ngữ "purist" thường được sử dụng để mô tả một người không khoan nhượng với một tiêu chuẩn, phong cách hoặc truyền thống cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý

namespace
Ví dụ:
  • The purist cook insisted on using only fresh, organic ingredients in their dishes.

    Người đầu bếp theo chủ nghĩa thuần túy này nhấn mạnh chỉ sử dụng nguyên liệu tươi, hữu cơ trong các món ăn của họ.

  • The purist painter refused to add any colors to her work, preferring to let the natural hues of the world shine through.

    Người họa sĩ theo chủ nghĩa thuần túy này từ chối thêm bất kỳ màu sắc nào vào tác phẩm của mình, thay vào đó, bà thích để những sắc thái tự nhiên của thế giới tỏa sáng.

  • The purist typographer was devoted to using only sans-serif fonts in their designs.

    Những nhà thiết kế chữ theo chủ nghĩa thuần túy chỉ sử dụng phông chữ sans-serif trong các thiết kế của họ.

  • The purist athlete preferred to compete in barefoot running events, eschewing the assistance of any advanced technology.

    Các vận động viên theo chủ nghĩa thuần túy thích tham gia các cuộc thi chạy chân trần, tránh xa sự hỗ trợ của bất kỳ công nghệ tiên tiến nào.

  • The purist chef would not allow sugar, salt, or spices in their kitchen, believing that true flavor comes from the natural goodness of the ingredients.

    Đầu bếp theo chủ nghĩa thuần túy sẽ không cho phép sử dụng đường, muối hoặc gia vị trong bếp của mình, vì họ tin rằng hương vị thực sự đến từ sự tốt lành tự nhiên của các nguyên liệu.

  • The purist writer eschewed all forms of complex adjectives, preferring to let the simplicity of the noun speak for itself.

    Nhà văn theo chủ nghĩa thuần túy tránh mọi hình thức tính từ phức tạp, thay vào đó thích để sự đơn giản của danh từ tự nói lên tất cả.

  • The purist musician was committed to composing entirely original works, eschewing the use of any recorded elements.

    Nhạc sĩ theo chủ nghĩa thuần túy này cam kết sáng tác toàn bộ các tác phẩm gốc, tránh sử dụng bất kỳ yếu tố nào đã ghi âm.

  • The purist architect believed that buildings should be designed to blend seamlessly into their environment, eschewing the use of any artificial materials.

    Kiến trúc sư theo chủ nghĩa thuần túy tin rằng các tòa nhà nên được thiết kế sao cho hòa hợp hoàn toàn với môi trường xung quanh, tránh sử dụng bất kỳ vật liệu nhân tạo nào.

  • The purist gardener refused to use any pesticides, preferring to let Lady Nature take its course.

    Người làm vườn theo chủ nghĩa thuần túy đã từ chối sử dụng bất kỳ loại thuốc trừ sâu nào, họ muốn để Thiên nhiên tự diễn biến theo cách của nó.

  • The purist traveler refused to use any guidebooks, preferring to let their intuition and curiosity lead them on their own journey.

    Những du khách theo chủ nghĩa thuần túy từ chối sử dụng bất kỳ sách hướng dẫn nào, họ thích để trực giác và sự tò mò dẫn dắt họ trong hành trình của riêng mình.