Định nghĩa của từ perfectionism

perfectionismnoun

chủ nghĩa cầu toàn

/pəˈfekʃənɪzəm//pərˈfekʃənɪzəm/

Từ "perfectionism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Thuật ngữ "perfection" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó hoàn hảo hoặc không có lỗi. Hậu tố "-ism" được thêm vào để chỉ một học thuyết hoặc thực hành. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "perfectionism" xuất hiện để mô tả một phong trào triết học và tôn giáo nhấn mạnh vào việc theo đuổi sự hoàn hảo về mặt đạo đức và tinh thần. Phong trào này chịu ảnh hưởng của các ý tưởng của Immanuel Kant và Friedrich Schiller, những người tin rằng con người có khả năng đạt được sự hoàn hảo về mặt đạo đức và tinh thần thông qua sự tự phản ánh và nỗ lực đạo đức. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với sự trỗi dậy của Chủ nghĩa lãng mạn và sự nhấn mạnh vào chủ nghĩa cá nhân và sự tự tu dưỡng. Ngày nay, chủ nghĩa hoàn hảo thường được sử dụng để mô tả mối quan tâm quá mức của một cá nhân đối với việc đạt được sự hoàn hảo hoặc hiệu suất không mắc lỗi, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết hoàn hảo

meaningchủ nghĩa cầu toàn

namespace
Ví dụ:
  • Emily's perfectionism led her to spend hours poring over every detail of her art project, ensuring that each stroke of the brush was precisely executed.

    Tính cầu toàn của Emily khiến cô dành nhiều giờ để nghiên cứu từng chi tiết của dự án nghệ thuật, đảm bảo rằng từng nét cọ đều được thực hiện chính xác.

  • As a software developer, Tom's perfectionism often led him to spend long nights at the office, trying to eliminate the smallest bugs and errors from his code.

    Là một nhà phát triển phần mềm, tính cầu toàn của Tom thường khiến anh phải thức nhiều đêm ở văn phòng, cố gắng loại bỏ những lỗi nhỏ nhất trong mã của mình.

  • Marie's perfectionism was evident in every aspect of her life, from the immaculate cleanliness of her house to the flawless manner in which she presented herself at meetings.

    Tính cầu toàn của Marie thể hiện rõ trong mọi khía cạnh cuộc sống của bà, từ sự sạch sẽ tinh tươm của ngôi nhà cho đến cách bà thể hiện bản thân một cách hoàn hảo trong các cuộc họp.

  • The company's new marketing campaign was the result of weeks of intense debate and critique, reflecting the perfectionism of the team's leader, who refused to settle for anything less than the best possible outcome.

    Chiến dịch tiếp thị mới của công ty là kết quả của nhiều tuần tranh luận và phê bình gay gắt, phản ánh tính cầu toàn của người lãnh đạo nhóm, người không chấp nhận bất cứ điều gì kém hơn kết quả tốt nhất có thể.

  • Michael's perfectionism was both a virtue and a curse - imbuing his work with a level of quality that impressed his clients, but also leading him to become disproportionately stressed over minor imperfections.

    Tính cầu toàn của Michael vừa là một đức tính tốt vừa là một khuyết điểm - giúp công việc của anh đạt đến mức chất lượng khiến khách hàng ấn tượng, nhưng cũng khiến anh trở nên căng thẳng quá mức vì những khiếm khuyết nhỏ.

  • Sarah's perfectionism was driven by a desire for self-improvement - she was always seeking ways to enhance her knowledge and abilities, and would never settle for less than her own personal best.

    Chủ nghĩa hoàn hảo của Sarah xuất phát từ mong muốn tự hoàn thiện bản thân - cô luôn tìm cách nâng cao kiến ​​thức và khả năng của mình, và không bao giờ bằng lòng với những gì mình chưa đạt được.

  • Mark's perfectionism was at times a source of frustration for his colleagues, who found it challenging to meet his exacting standards in group projects.

    Tính cầu toàn của Mark đôi khi khiến các đồng nghiệp của anh cảm thấy khó chịu vì họ thấy khó có thể đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của anh trong các dự án nhóm.

  • The chef's perfectionism was evident in every bite of food - from the carefully considered presentation to the delectable taste, each dish was a work of art.

    Sự cầu toàn của đầu bếp thể hiện rõ trong từng miếng ăn - từ cách trình bày được cân nhắc kỹ lưỡng đến hương vị hấp dẫn, mỗi món ăn đều là một tác phẩm nghệ thuật.

  • Karen's perfectionism sometimes led her to over-prepare for important events, resulting in a sense of fatigue and burnout.

    Tính cầu toàn của Karen đôi khi khiến cô chuẩn bị quá mức cho những sự kiện quan trọng, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và kiệt sức.

  • Tim's perfectionism was a double-edged sword - while it helped him to excel in his work, it could also be a source of anxiety and self-doubt, leaving him uncertain about whether he truly deserved the recognition he received.

    Tính cầu toàn của Tim giống như con dao hai lưỡi - nó giúp anh ấy hoàn thành xuất sắc công việc, nhưng cũng có thể là nguồn gốc của sự lo lắng và tự ti, khiến anh ấy không chắc chắn liệu mình có thực sự xứng đáng với sự công nhận mà mình nhận được hay không.