Định nghĩa của từ egalitarianism

egalitarianismnoun

chủ nghĩa bình đẳng

/iˌɡælɪˈteəriənɪzəm//iˌɡælɪˈteriənɪzəm/

Từ "egalitarianism" bắt nguồn từ tiếng Pháp "égalitaire", có nghĩa là "bình đẳng". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để mô tả niềm tin vào sự bình đẳng, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội, chính trị và kinh tế. Gốc của "égalitaire" nằm trong từ tiếng Latin "aequalis", có nghĩa là "bình đẳng". Hậu tố "-ism" biểu thị một hệ thống niềm tin hoặc hệ tư tưởng, do đó tạo ra "egalitarianism" như một khái niệm ủng hộ sự bình đẳng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa quân bình

namespace
Ví dụ:
  • In the egalitarianism philosophy, all individuals are considered equal in dignity and rights, regardless of their background, gender, or race.

    Trong triết lý bình đẳng, mọi cá nhân đều được coi là bình đẳng về phẩm giá và quyền lợi, bất kể xuất thân, giới tính hay chủng tộc.

  • The egalitarianism principles encourage a society where everyone has access to equal opportunities, resources, and treatments.

    Các nguyên tắc bình đẳng khuyến khích một xã hội mà mọi người đều có quyền tiếp cận các cơ hội, nguồn lực và phương pháp điều trị bình đẳng.

  • Egalitarianism rejects any form of social hierarchy that marginalizes certain groups, instead aiming to promote social cohesion and fairness.

    Chủ nghĩa bình đẳng phản đối mọi hình thức phân cấp xã hội gây thiệt thòi cho một số nhóm nhất định, thay vào đó hướng tới thúc đẩy sự gắn kết và công bằng xã hội.

  • An egalitarian society prioritizes social welfare policies that minimize income inequality, poverty rates, and mitigate social stratification.

    Một xã hội bình đẳng ưu tiên các chính sách phúc lợi xã hội nhằm giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập, tỷ lệ nghèo đói và phân tầng xã hội.

  • Egalitarianism also emphasizes gender equality and men's and women's right to equal pay and careers, providing opportunities for personal and economic growth.

    Chủ nghĩa bình đẳng cũng nhấn mạnh đến bình đẳng giới và quyền bình đẳng về lương bổng và sự nghiệp giữa nam và nữ, tạo cơ hội phát triển cá nhân và kinh tế.

  • In the context of education, egalitarianism demands that every student is entitled to the same quality of education, regardless of their socioeconomic status.

    Trong bối cảnh giáo dục, chủ nghĩa bình đẳng đòi hỏi mọi học sinh đều có quyền được hưởng chất lượng giáo dục như nhau, bất kể địa vị kinh tế xã hội của họ.

  • Beyond an educational context, egalitarianism also extends to the cultural, societal and political aspects, promoting equality in access to development opportunities, social services, and political participation.

    Ngoài bối cảnh giáo dục, chủ nghĩa bình đẳng còn mở rộng sang các khía cạnh văn hóa, xã hội và chính trị, thúc đẩy bình đẳng trong việc tiếp cận các cơ hội phát triển, dịch vụ xã hội và tham gia chính trị.

  • In contrast to other societal philosophies, egalitarianism highlights the collective societal benefits over individual benefits, promoting social justice and avoiding exploitation.

    Ngược lại với các triết lý xã hội khác, chủ nghĩa bình đẳng nhấn mạnh đến lợi ích chung của xã hội hơn là lợi ích cá nhân, thúc đẩy công lý xã hội và tránh bóc lột.

  • As an evolving concept, egalitarianism advocates for the continued exploration and implementation of innovative and sustainable methods that promote equality across society.

    Là một khái niệm đang phát triển, chủ nghĩa bình đẳng ủng hộ việc tiếp tục khám phá và thực hiện các phương pháp sáng tạo và bền vững nhằm thúc đẩy bình đẳng trong toàn xã hội.

  • Some contemporary examples of egalitarian policies are the universal healthcare, maternity/paternity leave, and affordable housing initiatives.

    Một số ví dụ đương đại về chính sách bình đẳng là chế độ chăm sóc sức khỏe toàn dân, chế độ nghỉ thai sản/sinh con và các sáng kiến ​​về nhà ở giá rẻ.