Định nghĩa của từ reformist

reformistadjective

người cải cách

/rɪˈfɔːmɪst//rɪˈfɔːrmɪst/

Thuật ngữ "reformist" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "reformare", có nghĩa là "làm mới" hoặc "biến đổi". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ quá trình cải cách hoặc làm mới một cái gì đó, chẳng hạn như các thể chế, cấu trúc xã hội hoặc thậm chí là thói quen cá nhân. Theo thời gian, thuật ngữ "reformist" xuất hiện để mô tả những cá nhân ủng hộ hoặc làm việc hướng tới sự thay đổi và cải thiện trong các lĩnh vực này. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này mang hàm ý chính trị hơn, mô tả những người tìm cách cải cách các hệ thống quản trị, hệ thống phân cấp xã hội hoặc cấu trúc kinh tế hiện có. Ngày nay, thuật ngữ "reformist" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm có mục tiêu mang lại sự thay đổi tích cực thông qua các biện pháp hòa bình và dần dần, thường làm việc trong các hệ thống hiện có thay vì tìm kiếm sự thay đổi mang tính cách mạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa cải lương

namespace
Ví dụ:
  • The political party's leadership announced that they would be electing a new set of reformist candidates in the upcoming elections to bring about positive change.

    Lãnh đạo đảng chính trị tuyên bố rằng họ sẽ bầu ra một nhóm ứng cử viên cải cách mới trong cuộc bầu cử sắp tới để mang lại sự thay đổi tích cực.

  • The CEO of the company identified as a reformist in his approach to business, focusing on sustainability and reducing the organization's carbon footprint.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty được xác định là người theo chủ nghĩa cải cách trong cách tiếp cận kinh doanh, tập trung vào tính bền vững và giảm lượng khí thải carbon của tổ chức.

  • In education, some teachers embraced reformist principles by implementing innovative teaching methods and technology in the classroom to improve learning outcomes.

    Trong giáo dục, một số giáo viên đã áp dụng các nguyên tắc cải cách bằng cách áp dụng các phương pháp giảng dạy và công nghệ tiên tiến vào lớp học để cải thiện kết quả học tập.

  • The religious leader was considered a reformist within his community, advocating for modernization and adaptation of established doctrine.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo này được coi là một nhà cải cách trong cộng đồng của mình, ủng hộ việc hiện đại hóa và điều chỉnh học thuyết đã được thiết lập.

  • With the rise of the digital age, some industries have welcomed reformist attitudes, embracing new technologies and business models as opportunities for growth.

    Với sự phát triển của thời đại kỹ thuật số, một số ngành công nghiệp đã hoan nghênh thái độ cải cách, áp dụng các công nghệ và mô hình kinh doanh mới như những cơ hội để phát triển.

  • Reformist politicians promoting social justice have called for reforms to address issues of income inequality, police brutality, and access to healthcare.

    Các chính trị gia cải cách thúc đẩy công lý xã hội đã kêu gọi cải cách để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng thu nhập, hành vi tàn bạo của cảnh sát và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • In the world of sports, some coaches adopted reformist strategies, emphasizing the role of psychology in athletic performance instead of rigid training regimens.

    Trong thế giới thể thao, một số huấn luyện viên đã áp dụng các chiến lược cải cách, nhấn mạnh vai trò của tâm lý học trong thành tích thể thao thay vì các chế độ tập luyện cứng nhắc.

  • The artist's body of work embodied reformist ideals, exploring novel techniques and perspectives through her art.

    Tác phẩm nghệ thuật của nghệ sĩ này thể hiện lý tưởng cải cách, khám phá những kỹ thuật và góc nhìn mới lạ thông qua nghệ thuật của bà.

  • In the face of the pandemic, healthcare systems around the world have turned to reformist approaches, prioritizing preventative care, data and technology, and broader systemic change.

    Trước đại dịch, các hệ thống chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới đã chuyển sang các phương pháp cải cách, ưu tiên chăm sóc phòng ngừa, dữ liệu và công nghệ, cũng như thay đổi hệ thống rộng hơn.

  • Reformists in the legal system have called for changes in criminal justice reform, advocating for alternative sentences and diversion programs, and promoting rehabilitation over retribution.

    Những người theo chủ nghĩa cải cách trong hệ thống pháp luật đã kêu gọi thay đổi trong cải cách tư pháp hình sự, ủng hộ các bản án thay thế và các chương trình chuyển hướng, đồng thời thúc đẩy phục hồi thay vì trừng phạt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches