Định nghĩa của từ materialism

materialismnoun

chủ nghĩa duy vật

/məˈtɪəriəlɪzəm//məˈtɪriəlɪzəm/

Từ "materialism" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "mater" có nghĩa là "mother" và "ial" có nghĩa là "liên quan đến". Ban đầu, nó ám chỉ đến ý tưởng triết học cho rằng cơ thể vật lý hoặc "matter" là bản chất cơ bản của vũ trụ và mọi thứ đều xuất phát từ nó. Khái niệm này nổi bật trong các tác phẩm của các nhà triết học như Thomas Hobbes và John Locke. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này mang một hàm ý mới, ám chỉ sự tập trung vào sự thoải mái về thể chất, sự giàu có và của cải là những mục tiêu chính của cuộc sống. Ý nghĩa duy vật này nhấn mạnh tầm quan trọng của hàng hóa vật chất và khoái lạc thể xác hơn là các hoạt động tinh thần hoặc trí tuệ. Ngày nay, thuật ngữ "materialism" thường được sử dụng để mô tả sự nhấn mạnh về mặt văn hóa hoặc xã hội vào chủ nghĩa tiêu dùng, sự giàu có và của cải vật chất, thay vì vào các hoạt động trí tuệ, sáng tạo hoặc tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa duy vật

exampledialectical materialism: duy vật biện chứng

examplehistorical materialism: duy vật lịch sử

meaningsự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất

typeDefault

meaning(logic học) chủ nghĩa duy vật

meaningdialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng

meaninghistorical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử

namespace

the belief that money, possessions and physical comforts are more important than spiritual values

niềm tin rằng tiền bạc, của cải và tiện nghi vật chất quan trọng hơn giá trị tinh thần

Ví dụ:
  • the greed and materialism of modern society

    lòng tham và chủ nghĩa vật chất của xã hội hiện đại

  • In a world consumed by materialism, Sarah's dedication to minimizing her possessions and living a simple life stood out as a refreshing alternative.

    Trong một thế giới bị chủ nghĩa vật chất chi phối, việc Sarah tận tụy giảm thiểu tài sản và sống một cuộc sống giản dị được coi là một giải pháp thay thế mới mẻ.

  • As a materialistic society, we often equate wealth and success with the acquisition of expensive goods, neglecting to prioritize experiences that enrich our personal growth and happiness.

    Trong một xã hội vật chất, chúng ta thường đánh đồng sự giàu có và thành công với việc có được những món đồ đắt tiền, mà quên mất việc ưu tiên những trải nghiệm làm phong phú thêm sự phát triển và hạnh phúc cá nhân.

  • The protagonist's materialistic tendencies proved to be both a blessing and a curse as she climbed the corporate ladder, but ultimately, she realized that true fulfillment could not be found in the accumulation of possessions alone.

    Xu hướng duy vật của nhân vật chính đã chứng tỏ vừa là một phước lành vừa là một lời nguyền khi cô thăng tiến trong sự nghiệp, nhưng cuối cùng, cô nhận ra rằng sự viên mãn thực sự không chỉ đến từ việc tích lũy của cải.

  • Amidst the materialism of our culture, it has become increasingly difficult to maintain a sense of contentment with what we have, leading to debilitating consumerism and a persistent lack of satisfaction.

    Trong bối cảnh nền văn hóa vật chất ngày càng phát triển, việc duy trì cảm giác hài lòng với những gì mình có ngày càng trở nên khó khăn, dẫn đến chủ nghĩa tiêu dùng làm suy yếu và tình trạng thiếu thỏa mãn dai dẳng.

the belief that only material things exist

niềm tin rằng chỉ có vật chất mới tồn tại

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan