Định nghĩa của từ milkshake

milkshakenoun

sữa lắc

/ˈmɪlkʃeɪk//ˈmɪlkʃeɪk/

Nguồn gốc của "milkshake" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng giả thuyết có khả năng xảy ra nhất là vào những năm 1880. Một loại đồ uống có tên là "sữa lắc" được làm từ trứng sống, sữa và kem, nhưng chủ yếu là đồ uống có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa. Từ này đã phát triển thành "milkshake" vào những năm 1900, gắn liền với kem và hương liệu trong thời hiện đại. Đầu thế kỷ 20 chứng kiến ​​sự phát triển của máy xay điện, giúp tạo ra kết cấu mịn, kem mà chúng ta biết ngày nay dễ dàng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Sally ordered a delicious chocolate milkshake from the diner's menu.

    Sally đã gọi một ly sữa lắc sô-cô-la ngon tuyệt từ thực đơn của quán ăn.

  • After a long day at work, Jack craved a thick and creamy strawberry milkshake.

    Sau một ngày dài làm việc, Jack thèm một ly sữa lắc dâu tây sánh mịn.

  • Anna decided to indulge in a peanut butter cup milkshake as a reward for acing her exam.

    Anna quyết định thưởng cho mình một cốc sữa lắc bơ đậu phộng như một phần thưởng vì đã đạt điểm cao trong kỳ thi.

  • Tom's go-to order at the ice cream shop was always a classic vanilla milkshake.

    Món Tom thường gọi ở tiệm kem là sữa lắc vani cổ điển.

  • Rachel considered getting a mint chocolate chip milkshake, but instead opted for a fruit smoothie.

    Rachel định gọi một ly sữa lắc sô cô la bạc hà, nhưng thay vào đó, cô lại chọn sinh tố trái cây.

  • Maya was sipping on a refreshing green mango milkshake while enjoying the views of the beach.

    Maya đang nhâm nhi ly sữa lắc xoài xanh mát lạnh trong khi ngắm nhìn quang cảnh bãi biển.

  • During summer days, Mark loved to enjoy a strawberry-banana milkshake while lying in the sun.

    Vào những ngày hè, Mark thích thưởng thức một ly sữa lắc dâu tây-chuối trong khi nằm tắm nắng.

  • Tyler's sweet tooth led him to purchase a mango-pineapple milkshake from the juice bar nearby.

    Tyler thèm đồ ngọt nên đã mua một ly sữa lắc xoài-dứa từ quầy nước ép trái cây gần đó.

  • Liam enjoyed a sweet treat of a thick and rich caramel fudge milkshake on his birthday.

    Liam đã thưởng thức một ly sữa lắc caramel mềm mịn ngọt ngào vào ngày sinh nhật của mình.

  • Lisa and her friend Maria opted to share a salted caramel milkshake, which hit the spot on a warm summer afternoon.

    Lisa và bạn của cô ấy là Maria đã chọn cùng nhau một ly sữa lắc caramel mặn, một thức uống tuyệt vời vào một buổi chiều mùa hè ấm áp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches