Định nghĩa của từ sundae

sundaenoun

kem trái cây

/ˈsʌndeɪ//ˈsʌndeɪ/

Dittemore muốn thu hút nhiều khách hàng hơn đến quán soda của mình vào Chủ Nhật (do đó có tên "sundae") sau khi ông phát hiện ra rằng những người làm lançemaker (một loại máy trộn soda) địa phương đang gặp khó khăn trong việc bán soda kem vào Chủ Nhật do quan điểm phi thương mại của Cơ đốc giáo vào Chủ Nhật. Dittemore đã khéo léo thay thế "soda kem" bằng "sundae" và phần còn lại là lịch sử món tráng miệng! Ngày nay, thuật ngữ "sundae" được công nhận rộng rãi là một món tráng miệng cổ điển của Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkem mứt (có trộn quả đã nghiền nát)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah indulged in a decadent chocolate sundae with whipped cream, cherries, and a drizzle of caramel sauce.

    Sarah thưởng thức món kem sô cô la hảo hạng với kem tươi, anh đào và một ít sốt caramel.

  • As a special treat, the family headed to the ice cream parlor and ordered three scoops of vanilla, strawberry, and pistachio flavors for their sundaes.

    Như một món quà đặc biệt, gia đình này đã đến tiệm kem và gọi ba viên kem hương vani, dâu tây và hồ trăn cho món kem sundaes của họ.

  • After a long day of shopping, Tom stopped by the soda fountain and ordered a classic banana split sundae with hot fudge, strawberries, and a cherry on top.

    Sau một ngày dài mua sắm, Tom dừng lại ở quầy nước ngọt và gọi một ly kem chuối cổ điển với sốt sô cô la nóng, dâu tây và một quả anh đào ở trên.

  • The friends gathered at the outdoor ice cream cart and each picked a sundae they chatted and laughed while licking their cones.

    Những người bạn tụ tập tại xe bán kem ngoài trời và mỗi người chọn một loại kem, họ trò chuyện và cười đùa trong khi liếm kem.

  • The sundae bar was a hit at the graduation party, with guests creating custom sundaes with a variety of toppings and candies.

    Quầy kem sundae đã gây ấn tượng tại bữa tiệc tốt nghiệp khi khách mời tự tay tạo ra những ly kem sundae với nhiều loại topping và kẹo khác nhau.

  • Lauren opted for a simple yet satisfying sundae with just a scoop of mint chip ice cream and a drizzle of raspberry sauce.

    Lauren đã chọn một món kem sundae đơn giản nhưng ngon miệng với chỉ một muỗng kem bạc hà và một ít nước sốt mâm xôi.

  • On a steamy summer evening, John ordered a refreshing sherbet sundae, a frozen treat perfect for cooling down on a hot day.

    Vào một buổi tối mùa hè oi ả, John đã gọi một ly kem sundae mát lạnh, một món ăn đông lạnh hoàn hảo để giải nhiệt trong ngày nóng nực.

  • The group of teens laughed as they added a generous drizzle of bright green mint syrup to their sundaes, creating instant envy at the next table.

    Nhóm thanh thiếu niên cười lớn khi rưới thêm một ít siro bạc hà xanh tươi vào món kem của mình, khiến những người ở bàn bên cạnh phải ghen tị ngay.

  • The sundae was an artful mess of scoops, sauces, and marshmallows, drizzled with colorful sprinkles and crushed candy bars.

    Kem sundae là sự kết hợp khéo léo của các muỗng, nước sốt và kẹo dẻo, được rắc thêm nhiều màu sắc và những thanh kẹo vụn.

  • The ice cream parlor's sundae menu boasted some creative options, including a peanut butter cup sundae and a s'mores sundae with graham cracker crunches.

    Thực đơn kem của tiệm kem có một số lựa chọn sáng tạo, bao gồm kem cốc bơ đậu phộng và kem s'mores với bánh quy giòn graham.