Định nghĩa của từ hurry on

hurry onphrasal verb

vội vã đi

////

Cụm từ "hurry on" là một cách diễn đạt thông tục thường được sử dụng trong tiếng Anh để thúc giục ai đó tiến lên nhanh chóng hoặc tiến về phía trước. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "hurien". Bản thân từ "hurry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ "hyrgan", có nghĩa là "ở trong trạng thái phấn khích hoặc mơ mộng". Tiền tố "ho-" được thêm vào từ này trong tiếng Anh trung đại, điều này củng cố ý tưởng về tốc độ nhanh và tính cấp bách. Cụm từ "hurry on" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ rằng ai đó nên di chuyển nhanh chóng đến đích. Kể từ đó, nó vẫn là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong lời nói thông tục và không chính thức. Việc sử dụng "on" ở cuối cụm từ gợi ý về cảm giác chuyển động hoặc chuyển động theo hướng, nhấn mạnh nhu cầu hành động ngay lập tức. Nhìn chung, "hurry on" là một cách diễn đạt đơn giản nhưng hiệu quả, đưa ra mệnh lệnh cấp bách và trực tiếp để tiến về phía trước một cách nhanh chóng.

namespace
Ví dụ:
  • Please hurry up with the payments; the due date is approaching fast.

    Xin hãy nhanh chóng thanh toán vì ngày đáo hạn đang đến gần.

  • We need to hurry and pack our bags; our flight departs in just a few hours.

    Chúng ta cần phải nhanh chân lên và thu dọn đồ đạc; chuyến bay của chúng ta sẽ khởi hành chỉ sau vài giờ nữa.

  • The doctor insisted that we need to hurry up with the treatment as the condition is getting worse by the hour.

    Bác sĩ nhấn mạnh rằng chúng tôi cần phải nhanh chóng điều trị vì tình trạng bệnh đang ngày một xấu đi.

  • I have to hurry and complete this assignment before the deadline expires today.

    Tôi phải nhanh chóng hoàn thành bài tập này trước khi thời hạn nộp bài kết thúc vào hôm nay.

  • We need to hurry up with our house cleaning because the cleaning service will arrive in the next half hour.

    Chúng ta cần phải nhanh chóng dọn dẹp nhà cửa vì dịch vụ dọn dẹp sẽ đến trong nửa giờ nữa.

  • Hurry before the store closes; the mall will shut down in less than 30 minutes.

    Hãy nhanh chân trước khi cửa hàng đóng cửa; trung tâm mua sắm sẽ đóng cửa trong vòng chưa đầy 30 phút nữa.

  • I'm in a hurry, please let me through; I have an important meeting to attend.

    Tôi đang vội, vui lòng cho tôi qua; tôi có một cuộc họp quan trọng phải tham dự.

  • We need to hurry and find a shelter because a storm is about to hit our location.

    Chúng ta cần phải nhanh chóng tìm nơi trú ẩn vì một cơn bão sắp đổ bộ vào nơi chúng ta ở.

  • Hurry, the dog is about to escape from the house again!

    Nhanh lên, con chó sắp trốn khỏi nhà lần nữa rồi!

  • Let's hurry up and finish this walk as the sun is about to set, and it will be dark soon.

    Hãy nhanh chân và hoàn thành chuyến đi bộ này vì mặt trời sắp lặn và trời sẽ sớm tối thôi.