Định nghĩa của từ quicken

quickenverb

nhanh chóng

/ˈkwɪkən//ˈkwɪkən/

Từ "quicken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwic", có nghĩa là "sống", "sống" hoặc "nhanh". Từ này, đến lượt nó, xuất phát từ Proto-Germanic *kwikaz, có nghĩa tương tự. Theo thời gian, "quicken" đã phát triển để mô tả hành động trở nên sống động hoặc năng động hơn, cũng như hành động làm cho một cái gì đó sống động hoặc mạnh mẽ hơn. Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc "quick" và "sống", với từ gốc ngụ ý trạng thái hoạt động và sức sống.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm tăng nhanh, đẩy mạnh

examplethe pulse quickened: mạch đập nhanh hơn

meaninglàm sống lại, làm tươi lại

meaninglàm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên

type nội động từ

meaningtăng tốc độ nhanh hơn

examplethe pulse quickened: mạch đập nhanh hơn

meaningsống lại, tươi lại

meaninghoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên

namespace

to become quicker or make something quicker

trở nên nhanh hơn hoặc làm cái gì đó nhanh hơn

Ví dụ:
  • She felt her heartbeat quicken as he approached.

    Cô cảm thấy nhịp tim mình đập nhanh hơn khi anh đến gần.

  • He quickened his pace to catch up with them.

    Anh tăng tốc độ để bắt kịp họ.

  • The baby's heart began to quicken, signaling its first signs of life.

    Tim của em bé bắt đầu đập nhanh, báo hiệu những dấu hiệu đầu tiên của sự sống.

  • The sprouts in the garden quickly quickened and grew into full-fledged plants.

    Những mầm cây trong vườn nhanh chóng phát triển và trở thành cây trưởng thành.

  • The medicine worked wonders and quickened his healing process.

    Loại thuốc này có tác dụng kỳ diệu và đẩy nhanh quá trình chữa lành của ông.

to become more active; to make something more active

trở nên năng động hơn; làm cho cái gì đó tích cực hơn

Ví dụ:
  • His interest quickened as he heard more about the plan.

    Sự quan tâm của anh tăng lên khi anh nghe nhiều hơn về kế hoạch.