Định nghĩa của từ detainee

detaineenoun

người bị giam giữ

/ˌdiːteɪˈniː//ˌdiːteɪˈniː/

Từ "detainee" có một lịch sử phong phú. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "detinere", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "giữ lại". Trong tiếng Anh trung đại, động từ "detain" xuất hiện, có nghĩa là "giữ hoặc kìm hãm ai đó hoặc thứ gì đó". Danh từ "detainee" sau đó được hình thành, ám chỉ người hoặc vật bị kìm hãm. Theo truyền thống, thuật ngữ này được dùng để mô tả những cá nhân bị kìm hãm hoặc hạn chế, thường theo nghĩa giam giữ. Vào thế kỷ 17 và 18, "detainee" ám chỉ những người bị giam giữ, chẳng hạn như những người bị bắt hoặc bị cầm tù. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn trong bối cảnh luật pháp quốc tế và nhân quyền. Thuật ngữ này thường ám chỉ những cá nhân bị chính phủ hoặc lực lượng quân sự giam giữ, thường là không bị buộc tội, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Tóm Tắt

typedanh từpháp lý

meaningngười bị tạm giữ do tình nghi

namespace
Ví dụ:
  • The prisoner was classified as a high-security detainee due to his previous criminal history.

    Tù nhân này được phân loại là tù nhân an ninh cao do có tiền án trước đó.

  • The government has been criticized for holding detainees without charge for lengthy periods of time.

    Chính phủ đã bị chỉ trích vì giam giữ người mà không cáo buộc trong thời gian dài.

  • The detainee denied all allegations against him during his interrogation.

    Người bị giam giữ đã phủ nhận mọi cáo buộc chống lại mình trong quá trình thẩm vấn.

  • The detention center was overcrowded with more than twice the number of detainees it was designed to hold.

    Trại giam đã quá tải với số lượng tù nhân gấp đôi so với sức chứa được thiết kế.

  • The detainee was allowed routine visits from his lawyer, but communication with the outside world was restricted.

    Người bị giam giữ được phép gặp luật sư thường xuyên, nhưng việc giao tiếp với thế giới bên ngoài bị hạn chế.

  • After being detained for several months, the allegations against the detainee were deemed insufficient to hold him for trial.

    Sau khi bị giam giữ trong nhiều tháng, những cáo buộc chống lại người bị giam giữ được coi là không đủ để đưa anh ta ra xét xử.

  • The detainee's rights group claimed that their client was being treated inhumanely by the authorities.

    Nhóm bảo vệ quyền của người bị giam giữ tuyên bố rằng thân chủ của họ đang bị chính quyền đối xử vô nhân đạo.

  • Following an investigation, the detainee was released without charge and compensated for the inconvenience caused.

    Sau khi điều tra, người bị giam giữ đã được thả mà không bị buộc tội và được bồi thường cho những bất tiện gây ra.

  • The detainee's family members were unable to provide any information that could aid in identifying their loved one's whereabouts.

    Gia đình của người bị giam giữ không thể cung cấp bất kỳ thông tin nào có thể giúp xác định nơi ở của người thân.

  • The detainee was offered a plea deal in exchange for confessing to the crime, but he persisted in maintaining his innocence.

    Người bị giam giữ đã được đề nghị một thỏa thuận nhận tội để đổi lấy việc thú nhận tội ác, nhưng anh ta vẫn khăng khăng khẳng định mình vô tội.