danh từ
sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm
(nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
tù
/ɪmˈprɪznmənt//ɪmˈprɪznmənt/"Imprisonment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "emprisonnement", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "emprisoner". Động từ này, có nghĩa là "bỏ tù", là sự kết hợp của tiền tố "en-" (có nghĩa là "in") và từ "prison". Bản thân từ "prison" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "prehensio", có nghĩa là "seizure" hoặc "bắt giữ". Do đó, từ "imprisonment" cuối cùng biểu thị hành động bị "captured" hoặc "bị giam giữ" trong một nhà tù.
danh từ
sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm
(nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
Sau khi bị kết tội trộm cắp, thẩm phán đã tuyên án anh ta mức án tù hai năm.
Nhà hoạt động này đã bị bắt và phải chịu án tù tàn bạo trong nhiều tháng mà không được xét xử.
Tên trùm băng đảng khét tiếng cuối cùng đã bị đưa ra xét xử và bị tống vào tù một thời gian dài.
Điều kiện vô nhân đạo trong nhà tù dẫn đến tình trạng bệnh tật và tử vong tràn lan do các căn bệnh liên quan đến tù tội.
Bất chấp mọi nỗ lực chứng minh sự vô tội, người đàn ông này vẫn phải chịu cảnh tù đày trong nhiều thập kỷ, trở thành nạn nhân của việc giam giữ oan sai.
Nhà lãnh đạo phong trào dân quyền đã bị giam cầm nhiều năm vì những cáo buộc bịa đặt nhưng tinh thần và nguyên tắc của ông không bao giờ khuất phục.
Những lời kể trực tiếp của tác giả về thời gian bị giam cầm đã mang đến cho độc giả cái nhìn sâu sắc lạnh người về thực tế tàn khốc của cuộc sống sau song sắt.
Sự hấp dẫn của cuộc sống tội phạm đã khiến những thanh niên chán nản phải chịu cảnh tù tội kéo dài.
Những tên cướp đã bị bắt và bị kết án tù dài hạn vì tội ác tày đình của chúng.
Sự tuyệt vọng của người tù ngày một sâu sắc hơn qua từng ngày trong căn phòng giam u ám, ảm đạm, một nơi giam cầm tăm tối và buồn tẻ.
All matches