Định nghĩa của từ humidex

humidexnoun

độ ẩm

/ˈhjuːmɪdeks//ˈhjuːmɪdeks/

Thuật ngữ "humidex" được nhà khí tượng học người Canada Norman H. S деяn đặt ra vào cuối những năm 1960. Saelan lúc đó đang làm việc cho Cơ quan Khí tượng Canada và muốn phát triển một hệ thống giúp mọi người hiểu được nhiệt độ và độ ẩm sẽ ảnh hưởng đến mức độ khó chịu của họ như thế nào. Ban đầu, humidex được gọi là "Chỉ số TSSA" hoặc "Chỉ số không khí chuẩn hóa của Quận Toronto-Essex" và được thiết kế riêng để sử dụng ở Khu vực Đại Toronto và các vùng lân cận của Ontario. Chỉ số này so sánh mức nhiệt độ và độ ẩm với môi trường "standard", nơi có độ ẩm thấp hơn. Con số kết quả kết hợp các tác động của nhiệt độ và độ ẩm và giúp mọi người hiểu được mức độ nóng thực sự bên ngoài. Năm 1965, các tính toán của Saelan được công bố trên Bản tin Khí tượng Canada và humidex nhanh chóng trở nên phổ biến. Bản thân thuật ngữ "humidex" xuất phát từ sự kết hợp của "humidity" và "index", phản ánh mục tiêu của Saelan là tạo ra một số liệu đơn giản, dễ hiểu để đo mức độ khó chịu của nhiệt độ ẩm. Ngày nay, humidex được các nhà khí tượng học trên khắp thế giới sử dụng để mô tả những tác động kết hợp của nhiệt độ và độ ẩm đến sự thoải mái của con người và là một công cụ quan trọng giúp mọi người luôn an toàn trong thời tiết nóng ẩm.

namespace
Ví dụ:
  • The humidex reached an astonishing 45 today, making it feel like 95 degrees Fahrenheit outside.

    Hôm nay, nhiệt độ không khí đạt mức đáng kinh ngạc là 45 độ, khiến nhiệt độ bên ngoài cảm giác như 95 độ F.

  • The oppressive humidity has been causing the humidex to soar, making it almost unbearable to spend any length of time outside.

    Độ ẩm cao khiến chỉ số Humidex tăng cao, khiến việc ở ngoài trời trong thời gian dài trở nên gần như không thể chịu đựng được.

  • With today's humidex reaching 42, the city's residents have been trying to find ways to stay cool and avoid the sweltering heat.

    Với độ ẩm không khí lên tới 42 độ F hiện nay, người dân thành phố đang cố gắng tìm cách để giữ mát và tránh cái nóng oi ả.

  • The humidex has made it feel like a sauna outside, with everyone sweating profusely as soon as they step out into the sun.

    Độ ẩm cao khiến không khí bên ngoài giống như phòng xông hơi, khiến mọi người đổ mồ hôi đầm đìa ngay khi bước ra ngoài nắng.

  • The combination of high temperatures and high humidity has led to a dangerous situation, with health officials warning people to take extra precautions.

    Sự kết hợp giữa nhiệt độ cao và độ ẩm cao đã dẫn đến tình hình nguy hiểm, khiến các quan chức y tế cảnh báo người dân cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung.

  • The humidex has made the usual evening cool-down nonexistent, with temperatures remaining high through the night.

    Độ ẩm không khí cao đã khiến cho thời tiết mát mẻ thường thấy vào buổi tối không còn nữa, nhiệt độ vẫn duy trì ở mức cao suốt đêm.

  • The humidex has been relentless, causing many to take refuge in air-conditioned buildings and stay indoors until the weather stabilizes.

    Độ ẩm không khí liên tục tăng khiến nhiều người phải trú ẩn trong các tòa nhà có máy lạnh và ở trong nhà cho đến khi thời tiết ổn định.

  • The humidex has led to an increased number of heat-related illnesses, including dehydration, heat exhaustion, and heatstroke.

    Độ ẩm cao đã làm tăng số lượng các bệnh liên quan đến nhiệt, bao gồm mất nước, kiệt sức vì nóng và say nắng.

  • Despite the intense heat and humidity, fans and cooling systems are doing their best to keep people comfortable, but it's still a challenge for those without access to air conditioning.

    Bất chấp thời tiết nóng bức và độ ẩm cao, quạt và hệ thống làm mát đang nỗ lực hết sức để giúp mọi người cảm thấy thoải mái, nhưng đây vẫn là một thách thức đối với những người không có điều hòa không khí.

  • The air is thick with humidity, making it difficult to breathe and making even simple tasks feel daunting and overwhelming in this challenging climate.

    Không khí đặc quánh độ ẩm, khiến việc thở trở nên khó khăn và ngay cả những công việc đơn giản cũng trở nên khó khăn và choáng ngợp trong điều kiện thời tiết đầy thách thức này.