Định nghĩa của từ humanism

humanismnoun

chủ nghĩa nhân văn

/ˈhjuːmənɪzəm//ˈhjuːmənɪzəm/

Thuật ngữ "humanism" bắt nguồn từ tiếng Latin "humanista", được dùng để mô tả các học giả tập trung vào nghiên cứu các văn bản Hy Lạp và La Mã cổ điển. Trong thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ "humanitas" dùng để chỉ việc nghiên cứu nghệ thuật tự do, ngôn ngữ và khoa học nhân văn. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "humanist" xuất hiện để mô tả những cá nhân nhấn mạnh tầm quan trọng của con người và tiềm năng phát triển về mặt trí tuệ, đạo đức và nghệ thuật của họ. Những người theo chủ nghĩa nhân văn đã bác bỏ chủ nghĩa kinh viện thời trung cổ và thay vào đó nhấn mạnh vào việc trao quyền cho từng cá nhân con người thông qua giáo dục và theo đuổi kiến ​​thức. Cụm từ tiếng Latin "ad humanitatem", có nghĩa là "cho nhân loại", thường được dùng để mô tả phong trào nhân văn. Theo thời gian, thuật ngữ "humanism" đã phát triển để bao hàm nhiều giá trị và niềm tin hơn, bao gồm tầm quan trọng của sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và trách nhiệm xã hội. Ngày nay, chủ nghĩa nhân văn thường gắn liền với các giá trị tiến bộ và cam kết cải thiện tình trạng của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa nhân đạo

meaningchủ nghĩa nhân văn

namespace
Ví dụ:
  • The humanist movement in the Renaissance emphasized the value and dignity of the individual human being, as seen in Leonardo da Vinci's belief that every person has the potential for creativity and genius.

    Phong trào nhân văn thời Phục Hưng nhấn mạnh giá trị và phẩm giá của mỗi cá nhân con người, như có thể thấy trong niềm tin của Leonardo da Vinci rằng mỗi người đều có tiềm năng sáng tạo và thiên tài.

  • In his speech, the humanist speaker argued that education should focus on instilling in students critical thinking skills and a sense of responsibility to their communities, rather than simply imparting information.

    Trong bài phát biểu của mình, diễn giả theo chủ nghĩa nhân văn cho rằng giáo dục nên tập trung vào việc truyền đạt cho học sinh các kỹ năng tư duy phản biện và ý thức trách nhiệm đối với cộng đồng, thay vì chỉ truyền đạt thông tin.

  • The humanist ideals of tolerance, equality, and the pursuit of knowledge have influenced many aspects of modern society, from political and legal systems to scientific research and medical practices.

    Các lý tưởng nhân văn về lòng khoan dung, bình đẳng và theo đuổi tri thức đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội hiện đại, từ hệ thống chính trị và pháp luật đến nghiên cứu khoa học và hoạt động y tế.

  • The humanist curriculum at the university places a strong emphasis on the humanities, such as literature, history, and philosophy, encouraging students to examine the complexities of human experience and to develop a deep appreciation for the arts and culture.

    Chương trình giảng dạy nhân văn tại trường đại học nhấn mạnh vào các ngành khoa học nhân văn như văn học, lịch sử và triết học, khuyến khích sinh viên tìm hiểu sự phức tạp trong trải nghiệm của con người và phát triển lòng trân trọng sâu sắc đối với nghệ thuật và văn hóa.

  • Many humanists believe that the inherent value of human life is a central tenet of their philosophy, and that each individual should be treated with respect, compassion, and justice.

    Nhiều nhà nhân văn tin rằng giá trị vốn có của cuộc sống con người là nguyên lý cốt lõi trong triết lý của họ và mỗi cá nhân phải được đối xử bằng sự tôn trọng, lòng trắc ẩn và công bằng.

  • The humanist writer explored themes of identity, relationships, and personal growth in her work, showing how the joys and struggles of the human experience can shape us in profound ways.

    Nhà văn theo chủ nghĩa nhân văn đã khám phá các chủ đề về bản sắc, mối quan hệ và sự phát triển cá nhân trong tác phẩm của mình, cho thấy niềm vui và khó khăn trong trải nghiệm của con người có thể định hình chúng ta theo những cách sâu sắc như thế nào.

  • The humanist theory of morality holds that people are capable of choosing good over evil, and that this is a fundamental part of what makes us human.

    Lý thuyết đạo đức nhân văn cho rằng con người có khả năng lựa chọn điều thiện thay vì điều ác, và đây là một phần cơ bản tạo nên con người.

  • The humanist view of the world tends to be optimistic, emphasizing the potential for human progress and the ability of people to make a positive difference in their communities and the world at large.

    Quan điểm nhân văn về thế giới có xu hướng lạc quan, nhấn mạnh vào tiềm năng tiến bộ của con người và khả năng của con người tạo ra sự khác biệt tích cực trong cộng đồng của họ và thế giới nói chung.

  • In contrast to religious fundamentalism, humanism emphasizes a deep respect for reason, evidence, and critical thinking, rejecting dogma and superstition in favor of a rigorous examination of the world around us.

    Ngược lại với chủ nghĩa chính thống tôn giáo, chủ nghĩa nhân văn nhấn mạnh sự tôn trọng sâu sắc đối với lý trí, bằng chứng và tư duy phản biện, bác bỏ giáo điều và mê tín để ủng hộ việc xem xét kỹ lưỡng thế giới xung quanh chúng ta.

  • The humanist approach to education places a strong emphasis on cultivating a love for learning, encouraging students to explore their own interests, ask questions, and engage in critical discussion with their peers and their teachers.

    Phương pháp giáo dục nhân văn nhấn mạnh vào việc nuôi dưỡng tình yêu học tập, khuyến khích học sinh khám phá sở thích của bản thân, đặt câu hỏi và tham gia thảo luận mang tính phản biện với bạn bè và giáo viên.