Định nghĩa của từ individualism

individualismnoun

chủ nghĩa cá nhân

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm//ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/

Từ "individualism" có nguồn gốc từ triết lý cá nhân chủ nghĩa của Pháp vào thế kỷ 17. Thuật ngữ 'cá nhân' bắt nguồn từ tiếng Latin 'indivisus', có nghĩa là "không thể chia cắt". Khái niệm cá nhân chủ nghĩa xuất hiện trong các tác phẩm của các nhà triết học người Pháp như René Descartes và Jean-Jacques Rousseau, những người nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền cá nhân, tự do và quyền tự chủ. Thuật ngữ "individualism" lần đầu tiên được các nhà triết học người Pháp như Voltaire và Montesquieu sử dụng vào thế kỷ 18. Họ đối lập chủ nghĩa cá nhân với các chuẩn mực và phong tục xã hội thống trị thời bấy giờ, vốn nhấn mạnh vào bản sắc tập thể và hệ thống phân cấp xã hội. Khái niệm chủ nghĩa cá nhân kể từ đó đã phát triển và chịu ảnh hưởng của nhiều phong trào triết học và văn hóa khác nhau, bao gồm nền dân chủ tự do, chủ nghĩa hiện sinh và chủ nghĩa xã hội. Ngày nay, chủ nghĩa cá nhân được coi là giá trị cốt lõi trong nhiều xã hội phương Tây, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền cá nhân, tự do và bản sắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa cá nhân

namespace

the quality of being different from other people and doing things in your own way

phẩm chất khác biệt với những người khác và làm mọi việc theo cách riêng của bạn

Ví dụ:
  • She owes her success to her individualism and flair.

    Cô ấy đạt được thành công nhờ vào cá tính và phong cách riêng của mình.

  • Emily's belief in individualism led her to start her own company instead of working for someone else.

    Niềm tin của Emily vào chủ nghĩa cá nhân đã thôi thúc cô thành lập công ty riêng thay vì làm việc cho người khác.

  • The artist's expression of individualism is evident in his bold and unconventional paintings.

    Sự thể hiện chủ nghĩa cá nhân của nghệ sĩ được thể hiện rõ qua những bức tranh táo bạo và độc đáo của ông.

  • The school's emphasis on cultivating individualism in students encourages them to think critically and independently.

    Nhà trường chú trọng bồi dưỡng tính cá nhân ở học sinh, khuyến khích các em suy nghĩ phản biện và độc lập.

  • The protagonist's strong sense of individualism was a driving force behind their decision to move to a new city and start over.

    Lòng tự tôn cá nhân mạnh mẽ của nhân vật chính là động lực thúc đẩy họ quyết định chuyển đến một thành phố mới và bắt đầu lại.

the belief that individual people in society should have the right to make their own decisions, etc., rather than be controlled by the government

niềm tin rằng mỗi cá nhân trong xã hội nên có quyền tự đưa ra quyết định của riêng mình, v.v., thay vì bị chính phủ kiểm soát

Ví dụ:
  • Capitalism stresses innovation, competition and individualism.

    Chủ nghĩa tư bản nhấn mạnh vào sự đổi mới, cạnh tranh và chủ nghĩa cá nhân.