Định nghĩa của từ rationalism

rationalismnoun

chủ nghĩa duy lý

/ˈræʃnəlɪzəm//ˈræʃnəlɪzəm/

Thuật ngữ "rationalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là "lý do". Khái niệm chủ nghĩa duy lý được phát triển bởi các nhà triết học như René Descartes, John Locke và Immanuel Kant, những người nhấn mạnh vai trò của lý trí trong việc hiểu thế giới và tin vào các tuyên bố về kiến ​​thức. Chủ nghĩa duy lý được đặc trưng bởi sự tập trung vào việc sử dụng lý trí và tư duy dựa trên bằng chứng để đạt được kiến ​​thức và sự thật, thay vì dựa vào đức tin, trực giác hoặc kinh nghiệm giác quan. Vào thế kỷ 17 và 18, chủ nghĩa duy lý đã trở thành một phong trào triết học thống trị, ảnh hưởng đến các lĩnh vực như toán học, khoa học và triết học. Thuật ngữ "rationalist" lần đầu tiên được triết gia người Pháp Pierre Bayle sử dụng vào cuối thế kỷ 17 để mô tả những nhà tư tưởng tìm cách thiết lập sự hiểu biết khoa học và có hệ thống về thế giới dựa trên lý trí. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả một loạt các phong trào triết học và trí tuệ nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí và tư duy dựa trên bằng chứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa duy lý

namespace
Ví dụ:
  • John's belief in rationalism is evident in his decision to pursue a degree in mathematics and science, rather than humanities.

    Niềm tin của John vào chủ nghĩa duy lý được thể hiện rõ qua quyết định theo đuổi chuyên ngành toán học và khoa học thay vì khoa học nhân văn.

  • The foundation of rationalism is the assumption that reason and logic are the most reliable guides towards truth and understanding.

    Nền tảng của chủ nghĩa duy lý là giả định rằng lý trí và logic là những chỉ dẫn đáng tin cậy nhất hướng tới chân lý và sự hiểu biết.

  • Many philosophers during the Enlightenment era advocated for rationalism as a means of improving society by promoting critical thinking and rejecting superstition.

    Nhiều nhà triết học trong thời kỳ Khai sáng ủng hộ chủ nghĩa duy lý như một phương tiện cải thiện xã hội bằng cách thúc đẩy tư duy phản biện và bác bỏ mê tín dị đoan.

  • The teachings of rationalism place emphasis on evidence-based reasoning and objective analysis, rather than faith or dogma.

    Những lời dạy của chủ nghĩa duy lý nhấn mạnh vào lý luận dựa trên bằng chứng và phân tích khách quan, thay vì đức tin hay giáo điều.

  • Tom's strict adherence to rationalism leads him to dismiss unsubstantiated claims or opinions without proper evidence.

    Sự tuân thủ nghiêm ngặt của Tom đối với chủ nghĩa duy lý khiến anh bác bỏ những tuyên bố hoặc ý kiến ​​vô căn cứ mà không có bằng chứng xác đáng.

  • Some critics of rationalism argue that it underestimates the role of emotions and intuition in decision-making and understanding the world.

    Một số nhà phê bình chủ nghĩa duy lý cho rằng chủ nghĩa này đánh giá thấp vai trò của cảm xúc và trực giác trong việc ra quyết định và hiểu biết thế giới.

  • Nina's academic achievements are a testament to the power of rationalism, which she believes should be upheld as a critical tool for intellectual inquiry.

    Thành tích học tập của Nina là minh chứng cho sức mạnh của chủ nghĩa duy lý, mà cô tin rằng nên được duy trì như một công cụ quan trọng cho quá trình tìm tòi trí tuệ.

  • Rationalism prioritizes the use of logic and reasoning to solve problems, rather than relying solely on instinct or tradition.

    Chủ nghĩa duy lý ưu tiên sử dụng logic và lý luận để giải quyết vấn đề, thay vì chỉ dựa vào bản năng hoặc truyền thống.

  • The principles of rationalism guide the scientific method, which emphasizes the importance of empirical data and objective observation in the pursuit of knowledge.

    Các nguyên tắc của chủ nghĩa duy lý định hướng cho phương pháp khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu thực nghiệm và quan sát khách quan trong quá trình theo đuổi kiến ​​thức.

  • The roots of rationalism can be traced back to ancient Greek philosophers such as Socrates and Plato, who placed great value on reason and logic.

    Nguồn gốc của chủ nghĩa duy lý có thể bắt nguồn từ các triết gia Hy Lạp cổ đại như Socrates và Plato, những người coi trọng lý trí và logic.