Định nghĩa của từ hawker

hawkernoun

người bán hàng rong

/ˈhɔːkə(r)//ˈhɔːkər/

Nguồn gốc của từ "hawker" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "hawken", có nghĩa là "la hét" hoặc "la hét". Từ này ám chỉ đến hoạt động của những người bán hàng rong, bao gồm cả người bán đồ ăn, thông báo sự hiện diện và hàng hóa của họ cho khách hàng tiềm năng. Những người bán hàng rong thường la hét hoặc la hét để thu hút sự chú ý và thu hút mọi người đến quầy hàng hoặc xe đẩy của họ, giới thiệu sản phẩm và giá cả của họ. Theo thời gian, thuật ngữ "hawker" không chỉ gắn liền với hành động la hét hoặc thông báo mà còn gắn liền với chính những người bán hàng rong, những người sẽ bán hàng cho những người qua đường trên phố hoặc tại các khu chợ. Ngày nay, từ "hawker" vẫn được sử dụng để mô tả những loại người bán hàng rong này và những hàm ý lịch sử của nó về hoạt động tiếp thị ồn ào và náo nhiệt vẫn tiếp tục được công nhận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi săn bằng chim ưng

meaningngười nuôi chim ưng

type danh từ

meaningngười bán hàng rong

namespace
Ví dụ:
  • The street was filled with the scent of steaming dumplings and sizzling kebabs as the hawkers sold their delicious food to hungry passersby.

    Đường phố tràn ngập mùi thơm của bánh bao hấp và thịt nướng xèo xèo khi những người bán hàng rong bán những món ăn ngon cho những người qua đường đói bụng.

  • The bustling market was a Haven for hawkers selling everything from colorful flowers to fresh fruits and vegetables.

    Khu chợ nhộn nhịp này là thiên đường cho những người bán hàng rong bán đủ thứ, từ hoa đầy màu sắc đến trái cây và rau quả tươi.

  • The hawker peddled his wares with a cheerful smile, luring customers to his makeshift stall with the promise of delicious treats.

    Người bán hàng rong bán hàng với nụ cười vui vẻ, thu hút khách hàng đến quầy hàng tạm bợ của mình bằng lời hứa về những món ăn ngon.

  • The hawkers shouted out their prices, vying for the attention of potential buyers in the crowded marketplace.

    Những người bán hàng rong hét giá, cố gắng thu hút sự chú ý của những người mua tiềm năng trong khu chợ đông đúc.

  • The hawkers' carts and stalls lined the busy streets, each one offering a unique selection of goods and grub.

    Những chiếc xe đẩy và quầy hàng rong xếp dọc những con phố đông đúc, mỗi quầy bán một loại hàng hóa và đồ ăn độc đáo.

  • The hawker's cart was overflowing with flavorful dishes that tantalized the taste buds of passersby and enticing them to take a seat.

    Chiếc xe đẩy của người bán hàng rong chất đầy những món ăn đậm đà hương vị, kích thích vị giác của người qua đường và khiến họ muốn ngồi xuống.

  • The hawker's stall was the talk of the town, offering a unique fusion of local dishes that had become a favorite among the locals.

    Quầy hàng rong là chủ đề bàn tán của cả thị trấn, cung cấp sự kết hợp độc đáo các món ăn địa phương được người dân địa phương ưa chuộng.

  • The hawkers' chatter filled the air, as they jostled for space with one another, each one determined to sell the most.

    Tiếng trò chuyện của những người bán hàng rong vang vọng khắp không trung khi họ chen chúc nhau để giành chỗ, ai cũng muốn bán được nhiều hàng nhất.

  • The hawkers' baskets were brimming with fresh produce, each one carefully picked and chosen with care.

    Những chiếc giỏ của người bán hàng rong đầy ắp các sản phẩm tươi ngon, mỗi loại đều được hái và lựa chọn cẩn thận.

  • The hawkers' eyes gleamed with excitement as they spied potential customers and enticed them with the promise of irresistible treats.

    Đôi mắt của những người bán hàng rong sáng lên vì phấn khích khi họ phát hiện ra những khách hàng tiềm năng và dụ dỗ họ bằng lời hứa về những món ăn hấp dẫn không thể cưỡng lại.