Định nghĩa của từ hostage taker

hostage takernoun

kẻ bắt cóc

/ˈhɒstɪdʒ teɪkə(r)//ˈhɑːstɪdʒ teɪkər/

Từ "hostage taker" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 do xu hướng gia tăng của các hoạt động khủng bố. Bản thân thuật ngữ "hostage" có nguồn gốc từ thời trung cổ, khi nó ám chỉ một người bị giam giữ để đảm bảo thực hiện một số nghĩa vụ hoặc khoản nợ nhất định của người thân hoặc cộng sự của họ. Tuy nhiên, trong bối cảnh khủng bố hiện đại, "hostage taker" là một cá nhân bắt giữ và kiềm chế một hoặc nhiều người với mục đích buộc chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân phải đáp ứng các yêu cầu của họ bằng cách tạo ra cảm giác sợ hãi và đòn bẩy. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau các tình huống bắt cóc gây chú ý, chẳng hạn như vụ thảm sát Thế vận hội Munich năm 1972, nơi những kẻ khủng bố đã giam giữ các vận động viên Israel trong 11 ngày. Thuật ngữ "hostage taker" kể từ đó đã trở thành một phạm trù chính trị và pháp lý trên toàn thế giới, bao gồm những cá nhân bị buộc tội phạm các tội từ bắt cóc đến giam giữ liên quan đến khủng bố.

namespace
Ví dụ:
  • The police were on high alert as they received reports of a notorious hostage taker holed up in a nearby building.

    Cảnh sát đang trong tình trạng báo động cao khi nhận được báo cáo về một kẻ bắt cóc con tin khét tiếng đang ẩn náu trong một tòa nhà gần đó.

  • The hostage taker demanded a ransom of $5 million in exchange for the release of his captives.

    Kẻ bắt cóc đòi khoản tiền chuộc 5 triệu đô la để đổi lấy việc thả những người bị hắn bắt giữ.

  • The hostages described the hostage taker as a calm and calculating individual who seemed to have carefully planned the abduction.

    Các con tin mô tả kẻ bắt cóc là một người điềm tĩnh và tính toán, dường như đã lên kế hoạch bắt cóc một cách cẩn thận.

  • The hostage taker threatened to kill his hostages if the authorities attempted to storm the building.

    Kẻ bắt cóc đe dọa sẽ giết con tin nếu chính quyền cố gắng xông vào tòa nhà.

  • Negotiations with the hostage taker were ongoing, but his demands continued to escalate as the stand-off entered its third day.

    Các cuộc đàm phán với kẻ bắt cóc vẫn đang diễn ra, nhưng các yêu cầu của hắn tiếp tục leo thang khi cuộc đối đầu bước sang ngày thứ ba.

  • The hostage taker, a self-proclaimed political activist, claimed that his actions were intended to draw attention to a particular cause.

    Kẻ bắt giữ con tin, tự xưng là một nhà hoạt động chính trị, tuyên bố rằng hành động của hắn nhằm mục đích thu hút sự chú ý đến một mục đích cụ thể.

  • The police were desperately trying to locate the intended target of the hostage taker's rage, but they had yet to come up with any leads.

    Cảnh sát đang cố gắng hết sức để xác định mục tiêu của kẻ bắt cóc con tin, nhưng họ vẫn chưa tìm ra manh mối nào.

  • The hostage taker's wife and children had been arrested by the authorities on suspicion of being involved in his criminal activities.

    Vợ và con của kẻ bắt cóc con tin đã bị chính quyền bắt giữ vì tình nghi có liên quan đến hoạt động tội phạm của hắn.

  • The hostage taker was eventually apprehended by the police when he attempted to flee the building with the hostages still in his grasp.

    Kẻ bắt giữ con tin cuối cùng đã bị cảnh sát bắt giữ khi hắn cố gắng chạy trốn khỏi tòa nhà khi các con tin vẫn còn trong tay hắn.

  • The hostages were finally reunited with their loved ones after a harrowing ordeal at the hands of the hostage taker, who now faced charges of kidnapping and extortion.

    Các con tin cuối cùng đã được đoàn tụ với người thân yêu sau một thử thách kinh hoàng dưới tay kẻ bắt cóc, kẻ hiện đang phải đối mặt với cáo buộc bắt cóc và tống tiền.