Định nghĩa của từ assailant

assailantnoun

người tấn công

/əˈseɪlənt//əˈseɪlənt/

Từ "assailant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "assailant," có nghĩa là "kẻ tấn công". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ "assaillir", có nghĩa là "tấn công" hoặc "xâm lược". Bản thân động từ "assaillir" là sự kết hợp của tiền tố "as-" (có nghĩa là "to") và động từ "saillir", có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy vọt". Do đó, từ "assailant" cuối cùng phản ánh hình ảnh của một người đột nhiên lao vào mục tiêu của họ, sẵn sàng tấn công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tấn công, người xông vào đánh

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested the assailant, who had been caught on camera committing the robbery.

    Cảnh sát đã bắt giữ kẻ tấn công, kẻ đã bị camera ghi lại cảnh thực hiện vụ cướp.

  • The victim identified the assailant in a police lineup and positively identified him as the person who had attacked her.

    Nạn nhân đã nhận diện được kẻ tấn công trong đội hình cảnh sát và khẳng định hắn chính là người đã tấn công mình.

  • The assailant wielded a sharp object and threatened the store clerk, demanding that the cash register be opened.

    Kẻ tấn công đã dùng vật sắc nhọn đe dọa nhân viên cửa hàng, yêu cầu mở máy tính tiền.

  • The assailant charged at the victim, but he was quickly overpowered by a group of bystanders who had come to his aid.

    Kẻ tấn công lao vào nạn nhân, nhưng hắn nhanh chóng bị một nhóm người đứng xem chạy đến hỗ trợ khống chế.

  • The assailant fled the scene of the crime, leaving behind a trail of evidence that would later lead the police to his doorstep.

    Kẻ tấn công đã bỏ trốn khỏi hiện trường vụ án, để lại một loạt bằng chứng giúp cảnh sát sau đó tìm đến tận nhà hắn.

  • The assailant confessed to the crime, claiming that he was desperate and had resorted to extreme measures due to financial hardship.

    Kẻ tấn công đã thú nhận tội ác, nói rằng hắn ta tuyệt vọng và đã dùng đến biện pháp cực đoan do khó khăn về tài chính.

  • The assailant was arrested and charged with robbery and assault, and his case is currently making its way through the legal system.

    Kẻ tấn công đã bị bắt và bị buộc tội cướp và tấn công, và vụ án của hắn hiện đang được tiến hành theo hệ thống pháp luật.

  • The victim of the crime was left shaken but unharmed, and the assailant was sentenced to several years in prison.

    Nạn nhân của tội ác này bị sốc nhưng không hề hấn gì, và kẻ tấn công đã bị kết án nhiều năm tù.

  • The assailant was a known criminal, and his arrest was a major success for the police department, as they had been able to apprehend him before he could commit any more crimes.

    Kẻ tấn công là một tên tội phạm khét tiếng, và việc bắt giữ hắn là một thành công lớn của sở cảnh sát, vì họ đã có thể bắt giữ hắn trước khi hắn kịp phạm thêm bất kỳ tội ác nào nữa.

  • The assailant's motive for committing the crime remains unclear, but the police are actively investigating the matter, in the hopes of solving all the cases of similar crimes in the area.

    Động cơ gây án của kẻ tấn công vẫn chưa rõ ràng, nhưng cảnh sát đang tích cực điều tra vụ việc, với hy vọng giải quyết tất cả các vụ án tương tự trong khu vực.

Từ, cụm từ liên quan